Bản dịch và Ý nghĩa của: 生まれつき - umaretsuki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生まれつき (umaretsuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: umaretsuki
Kana: うまれつき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: theo tự nhiên; do sinh ra; tự nhiên
Ý nghĩa tiếng Anh: by nature;by birth;native
Definição: Định nghĩa: "Chính bản nghĩa có nghĩa là một đặc tính hoặc phẩm chất bạn có từ khi mới sinh ra."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (生まれつき) umaretsuki
生まれつき Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (tôi biết), có nghĩa là "sinh ra", まれ (mare), có nghĩa là "hiếm" hoặc "bất thường" và つき (tsuki), có nghĩa là "điều kiện" hoặc "trạng thái". Do đó, nghĩa chung của từ này là "tình trạng sinh" hoặc "trạng thái sinh". Từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm vật lý hoặc đặc điểm tính cách mà một người có từ khi sinh ra, nghĩa là, bẩm sinh và không thể thay đổi. Ví dụ, ai đó có thể nói rằng anh ta có một tính cách nhút nhát "生まれ" hoặc sinh ra với đôi mắt xanh "生まれ". Điều quan trọng cần lưu ý là 生まれつき là một từ ghép và không phải là một từ duy nhất. Điều này có nghĩa là mỗi kanjis sáng tác nó có ý nghĩa riêng và có thể được sử dụng theo cách khác. Ví dụ, 生 thường được sử dụng để chỉ những sinh vật sống, trong khi つき được sử dụng trong các từ như 状態 (joutai), có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện".Viết tiếng Nhật - (生まれつき) umaretsuki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生まれつき) umaretsuki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生まれつき) umaretsuki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
先天的; 生来的; 生まれ持った
Các từ có chứa: 生まれつき
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うまれつき umaretsuki
Câu ví dụ - (生まれつき) umaretsuki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 生まれつき sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "theo tự nhiên; do sinh ra; tự nhiên" é "(生まれつき) umaretsuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.