Bản dịch và Ý nghĩa của: 生き生き - ikiiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生き生き (ikiiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikiiki

Kana: いきいき

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

生き生き

Bản dịch / Ý nghĩa: vividamente; animado

Ý nghĩa tiếng Anh: vividly;lively

Definição: Định nghĩa: Um adjetivo que expressa a força e a vivacidade da vida. Animado, dinâmico e enérgico.

Giải thích và từ nguyên - (生き生き) ikiiki

Từ "" là một biểu thức Nhật Bản có nghĩa là "còn sống" hoặc "hoạt hình". Nó bao gồm các chữ tượng hình "" "có nghĩa là" sống "và" "", đó là một sự lặp lại để nhấn mạnh ý tưởng về sức sống. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một cái gì đó đầy năng lượng và nhiệt tình. Người ta thường nghe biểu hiện này trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, như âm nhạc, khiêu vũ và nhà hát, để mô tả một màn trình diễn sôi động và thú vị.

Viết tiếng Nhật - (生き生き) ikiiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生き生き) ikiiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生き生き) ikiiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

活気がある; 元気がある; 生気がある; 活力にあふれる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生き生き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いきいき ikiiki

Câu ví dụ - (生き生き) ikiiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは生き生きとした人生を送りたいです。

Watashitachi wa ikiiki to shita jinsei o okuritai desu

Chúng tôi muốn sống một cuộc sống sống động.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 生き生きとした - "Vibrante" ou "animado" em japonês: 活気のある (Kakkinoaru)
  • 人生を - "Vida" em japonês significa "人生"
  • 送りたいです - "Queremos enviar" em japonês é "私たちは送りたい"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生き生き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

敵わない

Kana: かなわない

Romaji: kanawanai

Nghĩa:

1. Không có sự tương ứng với; 2. Không thể chịu đựng được; 3. Không thể; tôi không thể

馴れ馴れしい

Kana: なれなれしい

Romaji: narenareshii

Nghĩa:

Trong một gia đình quá mức

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vividamente; animado" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vividamente; animado" é "(生き生き) ikiiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生き生き) ikiiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生き生き