Bản dịch và Ý nghĩa của: 生かす - ikasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生かす (ikasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ikasu

Kana: いかす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

生かす

Bản dịch / Ý nghĩa: hồi sinh; sống lại; thưởng thức

Ý nghĩa tiếng Anh: to revive;to resuscitate;to make use of

Definição: Định nghĩa: Để sử dụng hiệu quả các đối tượng hoặc vật phẩm khác.

Giải thích và từ nguyên - (生かす) ikasu

Từ "" "là một động từ Nhật Bản có nghĩa là" cho cuộc sống "," tiện ích "," thưởng thức "," sử dụng tốt "hoặc" giữ sống ". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của kanjis "" có nghĩa là "cuộc sống" và "" có nghĩa là "sử dụng". Đó là một từ thường được sử dụng ở Nhật Bản để thể hiện tầm quan trọng của việc tận dụng tối đa các cơ hội và tài nguyên có sẵn, cho dù trong cuộc sống cá nhân hay chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (生かす) ikasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生かす) ikasu:

Conjugação verbal de 生かす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 生かす (ikasu)

  • 生かす - Dạng bất định
  • 生かします - Hình thức hiện tại lịch sự
  • 生かしています - Hình thức lịch sự hiện tại liên tục
  • 生かせます - Hình thức lịch sự tiềm năng
  • 生かさせる - Hình thức gây ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生かす) ikasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

生き返らせる; 活用する; 活かす; 生かしめる; 生命を与える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生かす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いかす ikasu

Câu ví dụ - (生かす) ikasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

教訓を生かすことが大切です。

Kyōkun o ikasu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là xây dựng dựa trên những bài học kinh nghiệm.

Điều quan trọng là tận dụng các bài học.

  • 教訓 - bài học đã học
  • を - Título do objeto
  • 生かす - aproveitar, utilizar
  • こと - substantivador
  • が - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生かす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

始める

Kana: はじめる

Romaji: hajimeru

Nghĩa:

bắt đầu

進める

Kana: すすめる

Romaji: susumeru

Nghĩa:

nâng cao; khuyến khích; tăng tốc

鳴く

Kana: なく

Romaji: naku

Nghĩa:

vỏ cây; tiếng rít; tạo ra âm thanh (động vật)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hồi sinh; sống lại; thưởng thức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hồi sinh; sống lại; thưởng thức" é "(生かす) ikasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生かす) ikasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生かす