Bản dịch và Ý nghĩa của: 生える - haeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生える (haeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haeru

Kana: はえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

生える

Bản dịch / Ý nghĩa: lớn lên; nổi lên; cắt (răng)

Ý nghĩa tiếng Anh: to grow;to spring up;to cut (teeth)

Definição: Định nghĩa: Cây mọc thân và lá từ đất.

Giải thích và từ nguyên - (生える) haeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phát triển" hoặc "nảy mầm". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự 生 (SEI), có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh ra" và える (ERU), cho thấy một hành động hoặc trạng thái tăng trưởng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự phát triển của thực vật, tóc, răng và những thứ tự nhiên khác. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tượng hình để mô tả sự phát triển của các kỹ năng, kiến ​​thức hoặc mối quan hệ.

Viết tiếng Nhật - (生える) haeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生える) haeru:

Conjugação verbal de 生える

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 生える (haeru)

  • 生えました passado
  • 生えません - Tiêu cực
  • 生えましょう - mệnh lệnh
  • 生えない - Tiêu cực
  • 生えています - hiện tại tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生える) haeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

生やす; 育つ; 発芽する; 萌える; 萌芽する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 生える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はえる haeru

Câu ví dụ - (生える) haeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

木が生える。

Ki ga haeru

Cây đang phát triển.

Cây mọc.

  • 木 - "árvore" có nghĩa là "木" trong tiếng Nhật.
  • が - là một hạt chủ ngữ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "cây" là chủ ngữ của câu.
  • 生える - đó là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "phát triển" hoặc "nảy mầm".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 生える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

優れる

Kana: すぐれる

Romaji: sugureru

Nghĩa:

vượt qua; để vượt qua; Excel

俯く

Kana: うつむく

Romaji: utsumuku

Nghĩa:

hạ thấp sự xấu hổ

上げる

Kana: あげる

Romaji: ageru

Nghĩa:

cho; để tạo ra; nâng; thả diều); để khen ngợi; tăng; nâng cao; khuyến khích; nôn mửa; khánh thành; thừa nhận; gửi (đến trường); cung cấp; tặng; rời đi với; hoàn thành; tổ chức (chi phí); quan sát; để thực hiện; để trích dẫn; đề cập đến; chịu (một tải trọng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lớn lên; nổi lên; cắt (răng)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lớn lên; nổi lên; cắt (răng)" é "(生える) haeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(生える) haeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
生える