Bản dịch và Ý nghĩa của: 甚だ - hanahada

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 甚だ (hanahada) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanahada

Kana: はなはだ

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

甚だ

Bản dịch / Ý nghĩa: rất; rất nhiều; vô cùng

Ý nghĩa tiếng Anh: very;greatly;exceedingly

Definição: Định nghĩa: rất rất.

Giải thích và từ nguyên - (甚だ) hanahada

甚だ (はなはだ/Hanahada) là một trạng từ Nhật Bản có nghĩa là "rất" hoặc "cực kỳ". Từ này được sáng tác bởi kanjis, có nghĩa là "rất" hoặc "tuyệt vời" và だ, đó là một hạt nhấn mạnh nhấn mạnh ý nghĩa của từ trước. Đọc sách La Mã là "Hanahada". Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như 甚だしく (Hanahadashiku), có nghĩa là "cực kỳ" hoặc 甚だしい (Hanahada shii), có nghĩa là "quá mức" hoặc "cực đoan".

Viết tiếng Nhật - (甚だ) hanahada

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (甚だ) hanahada:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (甚だ) hanahada

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

非常に; とても; 大変; 極めて; すごく; かなり; 相当; きわめて; かなりの; はなはだしい; まことに; たいへん; いかにも; 甚だしい; 極度の; 非常な; とんでもない; とんでもございません。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 甚だ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

甚だしい

Kana: はなはだしい

Romaji: hanahadashii

Nghĩa:

vô cùng; quá đáng; kinh khủng; mãnh liệt; nghiêm trọng; nghiêm trọng; rùng mình; nặng nề (thiệt hại)

Các từ có cách phát âm giống nhau: はなはだ hanahada

Câu ví dụ - (甚だ) hanahada

Dưới đây là một số câu ví dụ:

甚だ遺憾です。

Jinda ikan desu

Nó là vô cùng đáng tiếc.

Tôi rất đáng tiếc.

  • 甚だ - rất, cực kỳ
  • 遺憾 - đáng tiếc, buồn, đau buồn
  • です - động từ "ser/estar" trong hiện tại, chỉ ra rằng câu đang ở thì hiện tại và là một tuyên bố hình thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 甚だ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

申し訳ない

Kana: もうしわけない

Romaji: moushiwakenai

Nghĩa:

Không thể tha thứ được

甘口

Kana: あまくち

Romaji: amakuchi

Nghĩa:

Hương vị ngọt ngào; sự mềm mại; xu nịnh; sự ngu ngốc.

羨ましい

Kana: うらやましい

Romaji: urayamashii

Nghĩa:

ghen tị; đáng ghen tị

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rất; rất nhiều; vô cùng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rất; rất nhiều; vô cùng" é "(甚だ) hanahada". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(甚だ) hanahada", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
甚だ