Bản dịch và Ý nghĩa của: 甘やかす - amayakasu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 甘やかす (amayakasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: amayakasu
Kana: あまやかす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Nuông chiều; làm hỏng
Ý nghĩa tiếng Anh: to pamper;to spoil
Definição: Định nghĩa: Một từ có nghĩa là được đối xử với tình cảm tốt là "gentileza".
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (甘やかす) amayakasu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nuông chiều" hoặc "được nuông chiều". Nó bao gồm các nhân vật, có nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "nhẹ", và やかす, có nghĩa là "đối xử với sự nuông chiều" hoặc "tự mãn". Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ của cha mẹ hoặc người chăm sóc, những người quá cho phép con cái hoặc được bảo vệ, cho phép họ làm bất cứ điều gì họ muốn mà không có hậu quả.Viết tiếng Nhật - (甘やかす) amayakasu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (甘やかす) amayakasu:
Conjugação verbal de 甘やかす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 甘やかす (amayakasu)
- 甘やかします - Phong cách lịch sự/hiện đại
- 甘やかさせる - Hình thức gây ra
- 甘やかそう - Hình thức ý chí tiềm năng
- 甘やかして - Hình thức mệnh lệnh
- 甘やかされる - Thể bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (甘やかす) amayakasu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
甘える; 甘やかす; 甘くする; 甘やかし; 甘やかさない; 甘やかしすぎる
Các từ có chứa: 甘やかす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あまやかす amayakasu
Câu ví dụ - (甘やかす) amayakasu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は彼を甘やかすのが好きです。
Kanojo wa kare o amayakasu no ga suki desu
Cô thích nuông chiều anh.
Cô thích miền Nam anh.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 彼 (kare) - ele
- を (wo) - Título do objeto direto
- 甘やかす (amayakasu) - nuông chiều, làm hỏng
- のが (noga) - hạt từ chỉ mệnh đề danh từ
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 甘やかす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Nuông chiều; làm hỏng" é "(甘やかす) amayakasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![甘やかす](https://skdesu.com/nihongoimg/158.png)