Bản dịch và Ý nghĩa của: 甘い - amai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 甘い (amai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: amai
Kana: あまい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hào phóng; nuông chiều; dễ dàng để thoả thuận; ngọt; thích; trơn tru với; lạc quan thái quá; ngây thơ.
Ý nghĩa tiếng Anh: generous;indulgent;easy-going;sweet;fond of;soft on;overly optimistic;naive
Definição: Định nghĩa: Hương vị ngọt ngào, ngọt ngào.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (甘い) amai
Từ "" trong tiếng Nhật có nghĩa là "ngọt ngào". Nó được hình thành bởi các ký tự "" có nghĩa là "ngọt ngào" và "" "là một hậu tố chỉ ra tính từ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ "amai" được sử dụng để mô tả hương vị ngọt ngào. Theo thời gian, cách phát âm đã phát triển thành "AMAI" và sau đó là "AMAI" cho đến khi nó đạt đến dạng "" ". Từ này được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Nhật Bản để mô tả các món tráng miệng, trái cây và đồ uống ngọt.Viết tiếng Nhật - (甘い) amai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (甘い) amai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (甘い) amai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
甘美; 甘やかす; 甘口; 甘い香り; 甘ったるい; 甘いもの好き; 甘い言葉; 甘さ; 甘味; 甘酸っぱい; 甘露; 甘い匂い; 甘い果実; 甘い蜜; 甘い気持ち; 甘いもの; 甘い味; 甘い香りがする; 甘い雰囲気; 甘い誘惑; 甘い夢; 甘い口調; 甘い言い訳; 甘い顔; 甘い汁を吸う; 甘い
Các từ có chứa: 甘い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: うまい
Romaji: umai
Nghĩa:
thơm ngon
Các từ có cách phát âm giống nhau: あまい amai
Câu ví dụ - (甘い) amai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の好みは甘いものです。
Watashi no konomi wa amai mono desu
Vị của tôi là ngọt ngào.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 好み - substantivo que significa "gosto" ou "preferência"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 甘い - Doce
- もの - palavra
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
このケーキは甘いです。
Kono keeki wa amai desu
Bánh này ngọt.
- この - Cái này
- ケーキ - bánh ngọt
- は - Título do tópico
- 甘い - kẹo
- です - là (động từ "là")
この品種のりんごはとても甘いです。
Kono hinshu no ringo wa totemo amai desu
Giống táo này rất ngọt.
Táo của giống này rất ngọt.
- この - nó là
- 品種 - đa dạng
- の - TRONG
- りんご - táo
- は - é
- とても - rất
- 甘い - kẹo
- です - é (Final de frase)
私は甘いものを好みます。
Watashi wa amai mono o konomimasu
Tôi thích những thứ ngọt ngào hơn.
Tôi thích kẹo.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 甘い (amai) - Doce
- もの (mono) - palavra
- を (wo) - pronome
- 好みます (konomimasu) - động từ có nghĩa là "thích"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 甘い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hào phóng; nuông chiều; dễ dàng để thoả thuận; ngọt; thích; trơn tru với; lạc quan thái quá; ngây thơ." é "(甘い) amai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![甘い](https://skdesu.com/nihongoimg/152.png)