Bản dịch và Ý nghĩa của: 瓦 - kawara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 瓦 (kawara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kawara
Kana: かわら
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mái ngói
Ý nghĩa tiếng Anh: roof tile
Definição: Định nghĩa: Um material de construção usado para construções.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (瓦) kawara
(かわら) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gạch". Từ nguyên của từ này xuất phát từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật ban đầu đại diện cho một loại bát gốm. Theo thời gian, nhân vật được sử dụng để đại diện cho gạch, cũng được làm bằng gốm. Từ 瓦 bao gồm các gốc gốm (瓦) và đá (石), cho thấy bản chất của vật liệu được sử dụng để làm gạch.Viết tiếng Nhật - (瓦) kawara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (瓦) kawara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (瓦) kawara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
陶器; タイル; かわら; 陶磁器; 焼き物
Các từ có chứa: 瓦
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: れんが
Romaji: renga
Nghĩa:
gạch
Các từ có cách phát âm giống nhau: かわら kawara
Câu ví dụ - (瓦) kawara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
煉瓦の壁が美しい家。
Renga no kabe ga utsukushii ie
Ngôi nhà với một bức tường gạch rất đẹp.
Một ngôi nhà với một bức tường gạch đẹp.
- 煉瓦 - gạch
- の - Cerimônia de posse
- 壁 - Tường
- が - Título do assunto
- 美しい - xinh đẹp
- 家 - nhà ở
瓦を積み上げる。
Kawara wo tsumiageru
Xếp gạch.
Xếp gạch.
- 瓦 - telha - kawara
- を - Título do objeto em japonês.
- 積み上げる - "Empilhar" ou "construir em camadas" em japonês é traduzido como "積み重ねる (tsumikasaneru)".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 瓦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mái ngói" é "(瓦) kawara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.