Bản dịch và Ý nghĩa của: 理科 - rika

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 理科 (rika) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rika

Kana: りか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

理科

Bản dịch / Ý nghĩa: Khoa học

Ý nghĩa tiếng Anh: science

Definição: Định nghĩa: A ciência de observar e elucidar os fenômenos e leis do mundo natural.

Giải thích và từ nguyên - (理科) rika

理科 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 理 (ri) có nghĩa là "lý do" hoặc "logic" và 科 (ka) có nghĩa là "khoa học". Do đó, ý nghĩa chung của 理科 là "khoa học về lý luận" hoặc "khoa học về logic". Từ này thường được sử dụng để chỉ các ngành khoa học như vật lý, hóa học và sinh học dựa trên các nguyên tắc logic và hợp lý. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi giáo dục khoa học bắt đầu phát triển ở Nhật Bản. Từ 理科 được tạo ra để mô tả lĩnh vực nghiên cứu mới này và được sử dụng rộng rãi kể từ đó.

Viết tiếng Nhật - (理科) rika

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (理科) rika:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (理科) rika

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

科学; 自然科学; 科学技術; 自然科学技術; 自然科学分野; 科学技術分野; 自然科学研究; 科学技術研究; 理学; 自然学; 科学学; 自然科学学; 理科学; 自然科学学習; 理科教育; 自然科学教育; 理科系; 自然科学系; 理系; 自然系.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 理科

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: りか rika

Câu ví dụ - (理科) rika

Dưới đây là một số câu ví dụ:

理科は面白いです。

Rika wa omoshiroi desu

Khoa học thật thú vị.

  • 理科 - significa "ciência" em japonês.
  • は - partículaânica que indica o tópico da frase, neste caso, "ciência".
  • 面白い - adjetivo que significa "interessante" ou "cativante".
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc chất lượng của một cái gì đó.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 理科 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: けん

Romaji: ken

Nghĩa:

thẩm quyền; quyền (để làm một cái gì đó)

野生

Kana: やせい

Romaji: yasei

Nghĩa:

hoang dã

拡大

Kana: かくだい

Romaji: kakudai

Nghĩa:

mở rộng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khoa học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khoa học" é "(理科) rika". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(理科) rika", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
理科