Bản dịch và Ý nghĩa của: 現代 - gendai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 現代 (gendai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gendai

Kana: げんだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

現代

Bản dịch / Ý nghĩa: Ngày nay; thời hiện đại; hiện hành

Ý nghĩa tiếng Anh: nowadays;modern times;present-day

Definição: Định nghĩa: Thời đại hiện đại.

Giải thích và từ nguyên - (現代) gendai

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (gen) có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hiện tại" và 代 (dai) có nghĩa là "thời đại" hoặc "thời gian". Do đó, ý nghĩa hoàn chỉnh của 現代 là "thời đại hiện tại" hoặc "thời điểm hiện tại". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời kỳ hiện tại của lịch sử Nhật Bản hoặc để mô tả xã hội và văn hóa đương đại. Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa quan trọng và từ được tạo ra để mô tả kỷ nguyên mới này.

Viết tiếng Nhật - (現代) gendai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (現代) gendai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (現代) gendai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

現代; 近代; 現世; 現在; 現況; 現行; 現代的; 現代化; 現代風; 現代人; 現代社会; 現代建築; 現代美術; 現代音楽; 現代文学; 現代思想; 現代医学; 現代科学; 現代技術; 現代言語; 現代教育; 現代経済; 現代政治; 現代史; 現代語; 現代詩; 現代演劇; 現代ダンス; 現代

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 現代

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんだい gendai

Câu ví dụ - (現代) gendai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

電子技術は現代社会に欠かせないものです。

Denshi gijutsu wa gendai shakai ni kakasenai mono desu

Công nghệ điện tử không thể thiếu trong xã hội hiện đại.

Công nghệ điện tử không thể thiếu đối với xã hội hiện đại.

  • 電子技術 - tecnologia eletrônica
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • に - Título de localização
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

鉄鋼は現代社会において重要な産業です。

Tetsukou wa gendai shakai ni oite juuyou na sangyou desu

Ngành thép rất quan trọng trong xã hội hiện đại.

Thép là một ngành công nghiệp quan trọng trong xã hội hiện đại.

  • 鉄鋼 - aço
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • において - trong
  • 重要な - quan trọng
  • 産業 - công nghiệp
  • です - verbo ser/estar (forma educada)

コンピューターは現代社会に欠かせない存在です。

Konpyūtā wa gendai shakai ni kakasenai sonzai desu

Máy tính là một phần không thể thiếu trong xã hội hiện đại.

Máy tính là không thể thiếu cho xã hội hiện đại.

  • コンピューター - máy vi tính
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • に - Título de localização
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

現代はテクノロジーの進歩によって驚くべき変化を遂げています。

Gendai wa tekunorojī no shinpo ni yotte odorokubeki henka o togete imasu

Thời đại hiện đại đã tạo ra những thay đổi đáng kinh ngạc với những tiến bộ công nghệ.

  • 現代 (Gendai) - nghĩa là "hiện đại" hoặc "đương đại"
  • は (wa) - Artigo
  • テクノロジー (tekunorojii) - tecnologia
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 進歩 (shinpo) - "progresso" ou "avanço" - "tiến bộ" hoặc "tiến triển"
  • によって (ni yotte) - cách thức hoặc nguyên nhân xảy ra điều gì đó
  • 驚くべき (odoroku beki) - adjetivo que significa "surpreendente" ou "espantoso"
  • 変化 (henka) - significa "mudança" ou "transformação"
  • を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 遂げています (tasshite imasu) - O verbo "perform" em inglês significa "realizar" ou "concluir" no presente progressivo.

迷信は現代社会においても存在する。

Meishin wa gendai shakai ni oite mo sonzai suru

Susubers cũng tồn tại trong xã hội hiện đại.

  • 迷信 (meishin) - mê tín
  • は (wa) - Título do tópico
  • 現代社会 (gendai shakai) - xã hội hiện đại
  • においても (ni oite mo) - chính trong
  • 存在する (sonzai suru) - hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 現代 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

相続

Kana: そうぞく

Romaji: souzoku

Nghĩa:

kế vị; di sản

醤油

Kana: しょうゆ

Romaji: shouyu

Nghĩa:

xì dầu

生き物

Kana: いきもの

Romaji: ikimono

Nghĩa:

vật sống; động vật

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ngày nay; thời hiện đại; hiện hành" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ngày nay; thời hiện đại; hiện hành" é "(現代) gendai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(現代) gendai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
moderno