Bản dịch và Ý nghĩa của: 現われ - araware
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 現われ (araware) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: araware
Kana: あらわれ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tổ chức; vật chất hóa
Ý nghĩa tiếng Anh: embodiment;materialization
Definição: Định nghĩa: xuất hiện. Để trở nên rõ ràng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (現われ) araware
Từ "現われ" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "kê khai". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: "" có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hiện tại" và "" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "biểu hiện". Từ này được hình thành từ ngã ba của hai nhân vật Kanji này. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như để mô tả sự xuất hiện của một người, đối tượng hoặc sự kiện.Viết tiếng Nhật - (現われ) araware
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (現われ) araware:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (現われ) araware
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
現れる; 出現する; 姿を現す; 現出する; 現象する
Các từ có chứa: 現われ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: あらわれる
Romaji: arawareru
Nghĩa:
xuất hiện; đến trong tầm nhìn; trở nên hữu hình; đi ra; Hóa thân; cụ thể hoá; thể hiện chính mình.
Các từ có cách phát âm giống nhau: あらわれ araware
Câu ví dụ - (現われ) araware
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は突然現われた。
Kanojo wa totsuzen arawareta
Cô ấy xuất hiện đột ngột.
Cô đột ngột xuất hiện.
- 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- は (wa) - Partícula de tópico em japonês, usada para indicar o assunto da frase
- 突然 (totsuzen) - bất thình lình
- 現われた (arawata) - động từ có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "nảy ra"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 現われ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tổ chức; vật chất hóa" é "(現われ) araware". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.