Bản dịch và Ý nghĩa của: 王女 - oujyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 王女 (oujyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oujyo

Kana: おうじょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

王女

Bản dịch / Ý nghĩa: công chúa

Ý nghĩa tiếng Anh: princess

Definição: Định nghĩa: con gái của vua

Giải thích và từ nguyên - (王女) oujyo

王女 (hoặc oujo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "công chúa". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 王 (hoặc "ou") nghĩa là "vua" và 女 (hoặc "jo") nghĩa là "phụ nữ". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi triều đình Nhật Bản được cai trị bởi sự kế vị của các hoàng đế và hoàng hậu. Các công chúa được coi là thành viên quan trọng của hoàng gia và thường được gả vào các gia đình quý tộc khác để củng cố các liên minh chính trị. Hiện tại, từ này được dùng để chỉ con gái của hoàng đế Nhật Bản hoặc một phụ nữ thuộc tầng lớp quý tộc.

Viết tiếng Nhật - (王女) oujyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (王女) oujyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (王女) oujyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

姫; 女王; 王妃; 王女様; 王女殿下

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 王女

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おうじょ oujyo

Câu ví dụ - (王女) oujyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

王女は美しいです。

Oujo wa utsukushii desu

Công chúa xinh đẹp.

Công chúa xinh đẹp.

  • 王女 - "oujo" - không thể dịch Significa "princesa"
  • は - "wa" - "wa" Título do tópico
  • 美しい - "utsukushii" - đẹp đẹp
  • です - "desu" - "là" cách lịch sự của "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 王女 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

機構

Kana: きこう

Romaji: kikou

Nghĩa:

cơ chế; tổ chức

模索

Kana: もさく

Romaji: mosaku

Nghĩa:

Lớn lên (đến)

会員

Kana: かいいん

Romaji: kaiin

Nghĩa:

thành viên; Hiệp hội

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "công chúa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "công chúa" é "(王女) oujyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(王女) oujyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
王女