Bản dịch và Ý nghĩa của: 玉 - gyoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 玉 (gyoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gyoku
Kana: ぎょく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Vua (Shogi)
Ý nghĩa tiếng Anh: king (shogi)
Definição: Định nghĩa: Một vật nhỏ và tròn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (玉) gyoku
Từ tiếng Nhật 玉 (gyoku) có nghĩa là "quả cầu" hoặc "bóng". Nó bao gồm các nhân vật (hoặc "vua") và 玉 (Tama, "Jewel" hoặc "Sphere"), chỉ ra rằng hình cầu là một đối tượng có giá trị và tầm quan trọng. Nhân vật 玉 bao gồm các gốc 王 (hoặc "vua") và 玉 (Tama), chỉ ra rằng viên ngọc là một đối tượng có giá trị thực và biểu tượng. Từ 玉 có một lịch sử lâu dài trong văn hóa Nhật Bản, được liên kết với các biểu tượng của quyền lực, sự giàu có và may mắn. Nó thường được tìm thấy trong các tên thích hợp, chẳng hạn như tên nữ Tamaki (玉木), có nghĩa là "Sphere Tree".Viết tiếng Nhật - (玉) gyoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (玉) gyoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (玉) gyoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
球; 球体; 玉子; 玉石; 玉玉; 玉珠; 玉製品; 玉類; 玉物; 玉器; 玉髄; 玉鉱; 玉鋼; 玉鋼材; 玉鋼板; 玉鋼製品; 玉鋼鉄; 玉鋼鋼材; 玉鋼鋼板; 玉鋼鋼製品; 玉鋼鋼鉄; 玉鋼鋼類; 玉鋼鋼物; 玉鋼鋼器; 玉鋼
Các từ có chứa: 玉
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎょく gyoku
Câu ví dụ - (玉) gyoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
玉は美しい宝石です。
Gyoku wa utsukushii houseki desu
Quả bóng là một viên ngọc đẹp.
- 玉 - "Pedra preciosa" é traduzido como "宝石" em japonês, enquanto "esfera" é traduzido como "球体".
- は - Tópico em japonês
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo" em japonês: 美しい (utsukushii)
- 宝石 - "Pedra preciosa" ou "joia" em japonês é 宝石 (hōseki).
- です - 動詞 "ser" em japonês, indicando uma afirmação ou declaração.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 玉 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Vua (Shogi)" é "(玉) gyoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![玉](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/8.png)