Bản dịch và Ý nghĩa của: 率直 - sochoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 率直 (sochoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sochoku

Kana: そっちょく

Kiểu: danh từ, tính từ

L: Campo não encontrado.

率直

Bản dịch / Ý nghĩa: sự thẳng thắn; sự chân thành; sự chậm chạp

Ý nghĩa tiếng Anh: frankness;candour;openheartedness

Definição: Định nghĩa: Expressa os teus sentimentos e opiniões sem os esconderes.

Giải thích và từ nguyên - (率直) sochoku

Từ tiếng Nhật 率直 (ryouchu) được sáng tác bởi kanjis (ryou) và 直 (choku). Có nghĩa là "tỷ lệ" hoặc "tỷ lệ" trong khi 直 có nghĩa là "trực tiếp" hoặc "trung thực". Do đó, nó có thể được dịch là "trung thực trực tiếp" hoặc "thẳng thắn". Đó là một biểu hiện nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chân thành và trung thực trong các mối quan hệ giữa các cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (率直) sochoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (率直) sochoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (率直) sochoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

素直; 正直; 率真; 率直經行; 率直不阿; 率直無邪; 率直無私; 率直無欺; 率直無偏; 率直無欺; 率直不偏; 率直不徇私; 率直不阿; 率直不媚; 率直不矜; 率直不偽; 率直不虛; 率直不詐.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 率直

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そっちょく sochoku

Câu ví dụ - (率直) sochoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は率直な意見を言います。

Watashi wa socchoku na iken o iimasu

Tôi sẽ đưa ra ý kiến ​​chân thành của tôi.

Tôi đưa ra một ý kiến ​​thẳng thắn.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - partícula gramatical que indica o sujeito da sentença, neste caso, "eu"
  • 率直 (socchoku) - "Franqueza" ou "sinceridade" em japonês é "正直" (shoujiki).
  • な (na) - Partícula
  • 意見 (iken) - 意见
  • を (wo) - neste caso --> trong trường hợp này
  • 言います (iimasu) - O verbo em japonês que significa "dizer" e é conjugado na forma educada é 申し上げる (mou-shi-ageru).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 率直 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, tính từ

上級

Kana: じょうきゅう

Romaji: jyoukyuu

Nghĩa:

trình độ cao; chất lượng cao; người lớn tuổi

成熟

Kana: せいじゅく

Romaji: seijyuku

Nghĩa:

trưởng thành

悲惨

Kana: ひさん

Romaji: hisan

Nghĩa:

đau khổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự thẳng thắn; sự chân thành; sự chậm chạp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự thẳng thắn; sự chân thành; sự chậm chạp" é "(率直) sochoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(率直) sochoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
率直