Bản dịch và Ý nghĩa của: 率いる - hikiiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 率いる (hikiiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikiiru

Kana: ひきいる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

率いる

Bản dịch / Ý nghĩa: lấy; giáo (một nhóm); mệnh lệnh (quân đội)

Ý nghĩa tiếng Anh: to lead;to spearhead (a group);to command (troops)

Definição: Định nghĩa: Dẫn dắt và hướng dẫn mọi người theo một hướng nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (率いる) hikiiru

Từ tiếng Nhật "率いる" được cấu tạo bởi các ký tự "率" và "いる". "率" có nghĩa là "tỷ lệ", "lý do" hoặc "lãnh đạo", trong khi "いる" là động từ có nghĩa là "hiện diện" hoặc "tồn tại". Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành động từ "率いる", có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "ra lệnh". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản được cai trị bởi một tầng lớp quý tộc quân sự được gọi là samurai. Trong thời kỳ này, khả năng lãnh đạo được đánh giá cao và các samurai được huấn luyện để dẫn dắt quân đội của họ tham chiến. Động từ "率いる" được tạo ra để miêu tả kỹ năng lãnh đạo và chỉ huy này. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lãnh đạo quân sự đến lãnh đạo kinh doanh và chính trị. Nó là một từ quan trọng trong từ vựng tiếng Nhật và thường được sử dụng trong hội thoại và viết trang trọng.

Viết tiếng Nhật - (率いる) hikiiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (率いる) hikiiru:

Conjugação verbal de 率いる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 率いる (hikiiru)

  • 率いcách từ điển
  • 率いQuà đồng nghĩa với "hiện tại"
  • 率いdạng gerúndio của động từ
  • 率いquá khứ đơn
  • 率いđang làm

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (率いる) hikiiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

率いる; 引率する; 指導する; 主導する; 指揮する; 統率する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 率いる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひきいる hikiiru

Câu ví dụ - (率いる) hikiiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼はチームを率いる。

Kare wa chiimu o hikiiru

Anh ấy lãnh đạo đội.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • チーム - time / equipe
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 率いる - verbo japonês que significa "liderar" ou "comandar" -> verbo japonês que significa "リードする" ou "指揮する"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 率いる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

占めた

Kana: しめた

Romaji: shimeta

Nghĩa:

Tôi có cái đó; tất cả đều tốt; tất cả đều tốt

しくじる

Kana: しくじる

Romaji: shikujiru

Nghĩa:

thất bại; ngã; để phạm sai lầm

活ける

Kana: いける

Romaji: ikeru

Nghĩa:

Nhận (hoa)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lấy; giáo (một nhóm); mệnh lệnh (quân đội)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lấy; giáo (một nhóm); mệnh lệnh (quân đội)" é "(率いる) hikiiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(率いる) hikiiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
率いる