Bản dịch và Ý nghĩa của: 獲得 - kakutoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 獲得 (kakutoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kakutoku
Kana: かくとく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự mua lại; chiếm hữu
Ý nghĩa tiếng Anh: acquisition;possession
Definição: Định nghĩa: đạt được. đạt được.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (獲得) kakutoku
(かくとく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thu được" hoặc "mua lại". Nó được sáng tác bởi Kanjis 獲 (かく), có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "có được" và 得 (とく), có nghĩa là "thu được" hoặc "thắng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc giáo dục để chỉ có được kiến thức, kỹ năng hoặc hàng hóa vật chất.Viết tiếng Nhật - (獲得) kakutoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (獲得) kakutoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (獲得) kakutoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
獲り得る; 取得; 獲得する; 手に入れる; 獲得額; 獲得すること; 得る; 獲得金額; 獲得する能力; 獲得目標
Các từ có chứa: 獲得
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かくとく kakutoku
Câu ví dụ - (獲得) kakutoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
過半数の票を獲得することが勝利の条件です。
Kahansū no hyō o kakutoku suru koto ga shōri no jōken desu
Giành được nhiều phiếu bầu nhất là điều kiện chiến thắng.
- 過半数 - nghĩa là "đa số" trong tiếng Nhật.
- の - Artigo
- 票 - "votos" em japonês é "投票"
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 獲得する - 動詞 que significa "obter" ou "conquistar" em japonês.
- ことが - hạt cho biết rằng động từ trước đó là chủ đề của câu.
- 勝利 - Nghĩa là "chiến thắng" trong tiếng Nhật.
- の - Artigo
- 条件 - isso significa "condição" em japonês.
- です - 動詞 "です" を日本語に翻訳すると、文が現在形で肯定形であることを示します。
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 獲得 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự mua lại; chiếm hữu" é "(獲得) kakutoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.