Bản dịch và Ý nghĩa của: 獣 - kedamono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 獣 (kedamono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kedamono

Kana: けだもの

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: quái thú; thô

Ý nghĩa tiếng Anh: beast;brute

Definição: Định nghĩa: động vật. Về mặt sinh học, nó ám chỉ đến các loài động vật có xương sống không phải là con người.

Giải thích và từ nguyên - (獣) kedamono

獣 (し, shishi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "động vật" hoặc "quái thú". Từ này bao gồm các ký tự 犬 (い, inu), có nghĩa là "con chó" và 獣 (けもの, kemono), có nghĩa là "quái thú". Từ này cũng có thể được viết là 獣類 (じゅうるい, juuri), có nghĩa là "động vật" hoặc "động vật". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh, sở thú và động vật hoang dã liên quan đến tự nhiên.

Viết tiếng Nhật - (獣) kedamono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (獣) kedamono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (獣) kedamono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

獣; けもの; じゅう; けだもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

怪獣

Kana: かいじゅう

Romaji: kaijyuu

Nghĩa:

quái vật

Các từ có cách phát âm giống nhau: けだもの kedamono

Câu ví dụ - (獣) kedamono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

怪獣が都市を襲った。

Kaijuu ga toshi wo osotta

Sinh vật quái dị đã tấn công thành phố.

Con quái vật tấn công thành phố.

  • 怪獣 - đồng nghĩa với "quái vật" trong tiếng Nhật
  • が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 都市 - đô thị
  • を - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 襲った - động từ 襲う (osou) trong quá khứ, có nghĩa là "tấn công"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: けむり

Romaji: kemuri

Nghĩa:

Khói; khí độc

津波

Kana: つなみ

Romaji: tsunami

Nghĩa:

sóng thần; sóng thủy triều

お世辞

Kana: おせじ

Romaji: oseji

Nghĩa:

tâng bốc; khen

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quái thú; thô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quái thú; thô" é "(獣) kedamono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(獣) kedamono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
獣