Bản dịch và Ý nghĩa của: 献立 - kondate

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 献立 (kondate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kondate

Kana: こんだて

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

献立

Bản dịch / Ý nghĩa: thực đơn; chương trình; lên lịch

Ý nghĩa tiếng Anh: menu;program;schedule

Definição: Định nghĩa: Uma lista ou plano de pratos a serem feitos combinando ingredientes para as refeições de um dia.

Giải thích và từ nguyên - (献立) kondate

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến thực đơn hoặc thực đơn của một bữa ăn. Từ này được tạo thành từ kanjis, có nghĩa là "cung cấp" hoặc "dành", và 立, có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đứng". Ngã ba của hai Kanjis này tạo thành ý tưởng "thiết lập một đề nghị", đó là thực đơn của một bữa ăn. Từ này thường được sử dụng trong các nhà hàng và ở nhà khi lên kế hoạch cho một bữa ăn.

Viết tiếng Nhật - (献立) kondate

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (献立) kondate:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (献立) kondate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

メニュー; 料理; 食事; オーダー; お品書き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 献立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんだて kondate

Câu ví dụ - (献立) kondate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

今日の献立は何ですか?

Kyō no kondate wa nan desu ka?

Thực đơn hôm nay là gì?

  • 今日の - hoje
  • 献立 - cardápio
  • は - Título do tópico
  • 何 - o que
  • ですか - é?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 献立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

本物

Kana: ほんもの

Romaji: honmono

Nghĩa:

vật phẩm chính hãng

Kana: なぞ

Romaji: nazo

Nghĩa:

charada;quebra-cabeça;enigma

身体

Kana: からだ

Romaji: karada

Nghĩa:

cơ thể

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thực đơn; chương trình; lên lịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thực đơn; chương trình; lên lịch" é "(献立) kondate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(献立) kondate", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
献立