Bản dịch và Ý nghĩa của: 狭い - semai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 狭い (semai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: semai
Kana: せまい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chật hẹp; hạn chế; bé nhỏ
Ý nghĩa tiếng Anh: narrow;confined;small
Definição: Định nghĩa: Hẹp: khu vực hẹp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (狭い) semai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hẹp" hoặc "chặt chẽ". Nó được sáng tác bởi Kanjis (KYOU/SA) có nghĩa là "hẹp" và い (i) là một hậu tố chỉ ra tính từ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các không gian vật lý, chẳng hạn như một căn phòng nhỏ hoặc một con đường hẹp hoặc để mô tả các tình huống có ít không gian cho chuyển động hoặc hành động. Phát âm chính xác của từ là "semai".Viết tiếng Nhật - (狭い) semai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (狭い) semai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (狭い) semai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
狭窄; 狭隘; 狭窄的; 狭小; 狭窄的空间; 狭小的空间; 狭小的地方; 狭隘的地方; 狭隘的空间; 狭窄的地方。
Các từ có chứa: 狭い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せまい semai
Câu ví dụ - (狭い) semai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
間隔が狭いところは人が集まるのを避けるべきです。
Makaku ga semai tokoro wa hito ga atsumaru no o sakkeru beki desu
Bạn nên tránh thu thập mọi người khi nghỉ ngơi hẹp.
- 間隔 - không gian, khoảng cách
- が - Título do assunto
- 狭い - hẹp
- ところ - địa điểm
- は - Título do tópico
- 人 - người
- が - Título do assunto
- 集まる - tập hợp
- のを - Título que indica objeto direto
- 避ける - tránh
- べき - deveria
- です - cách lịch sự để tồn tại hoặc tồn tại
この部屋は狭いです。
Kono heya wa semai desu
Phòng này nhỏ.
Phòng này nhỏ.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 部屋 - substantivo que significa "quarto" ou "sala" sala
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 狭い - tight
- です - động từ "là" trong hình thức lịch sự
この通路は狭いですね。
Kono tsūro wa semai desu ne
Đoạn văn này hẹp.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 通路 - từ danh từ có nghĩa là "đường hành lang"
- は - phân từ chủ đề cho biết rằng người chạy là chủ đề của câu
- 狭い - hẹp
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
- ね - hạt từ kết thúc biểu thị người nói mong đợi sự xác nhận hoặc đồng ý từ người nghe
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 狭い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chật hẹp; hạn chế; bé nhỏ" é "(狭い) semai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![狭い](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/96.png)