Bản dịch và Ý nghĩa của: 独自 - dokuji

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 独自 (dokuji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dokuji

Kana: どくじ

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

独自

Bản dịch / Ý nghĩa: nguyên bản; kỳ lạ; tính năng

Ý nghĩa tiếng Anh: original;peculiar;characteristic

Definição: Định nghĩa: Có các đặc điểm duy nhất và khác biệt so với những người khác.

Giải thích và từ nguyên - (独自) dokuji

独自 (dokujitsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độc quyền", "độc nhất" hoặc "độc lập". Từ này bao gồm chữ Hán 独 (doku), nghĩa là "một mình" hoặc "độc nhất" và 自 (ji), nghĩa là "của riêng" hoặc "bản thân". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi ý tưởng về độc lập và cá tính bắt đầu có được sức mạnh trong văn hóa Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận hoặc giải pháp độc đáo và độc đáo cho một vấn đề hoặc tình huống.

Viết tiếng Nhật - (独自) dokuji

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (独自) dokuji:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (独自) dokuji

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

独特; 独創的; 独自の; 独りよがりの; 独り占めの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 独自

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どくじ dokuji

Câu ví dụ - (独自) dokuji

Dưới đây là một số câu ví dụ:

独自のアイデアを持っています。

Dokuzi no aidea wo motteimasu

Tôi có một ý tưởng độc đáo.

  • 独自 - có nghĩa là "nguyên bản" hoặc "duy nhất".
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • アイデア - từ mượn từ tiếng Anh "idea", có nghĩa là "ý tưởng".
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 持っています - động từ "motsu", có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu", ở thể hiện tại khẳng định: 持つ (motsu) - có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 独自 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

険しい

Kana: けわしい

Romaji: kewashii

Nghĩa:

nơi không thể tiếp cận; vị trí không thể chịu đựng được; nơi dốc; Đôi mắt sắc bén

汚らわしい

Kana: けがらわしい

Romaji: kegarawashii

Nghĩa:

ô uế; không công bằng

悩ましい

Kana: なやましい

Romaji: nayamashii

Nghĩa:

quyến rũ; u sầu; uể oải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nguyên bản; kỳ lạ; tính năng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nguyên bản; kỳ lạ; tính năng" é "(独自) dokuji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(独自) dokuji", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
独自