Bản dịch và Ý nghĩa của: 独特 - dokutoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 独特 (dokutoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dokutoku

Kana: どくとく

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

独特

Bản dịch / Ý nghĩa: tính đặc thù; độc quyền; tính năng

Ý nghĩa tiếng Anh: peculiarity;uniqueness;characteristic

Definição: Định nghĩa: Có các đặc điểm duy nhất và khác biệt so với những người khác.

Giải thích và từ nguyên - (独特) dokutoku

独特 (dokutoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độc nhất" hoặc "phân biệt". Nó bao gồm chữ Hán 独 (doku), có nghĩa là "một mình" hoặc "độc nhất" và 特 (toku), có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "đặc trưng". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó khác biệt hoặc độc đáo so với những thứ khác, chẳng hạn như một phong cách nghệ thuật hoặc một cá tính. Cách phát âm của từ này là dokutoku, với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.

Viết tiếng Nhật - (独特) dokutoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (独特) dokutoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (独特) dokutoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

独特; 特異; 独自; 独創的; 独特な; 独特性; 独特の; 独特的; 独特なもの; 独特な特徴; 独特な魅力; 独特な感覚; 独特な視点; 独特な味; 独特な雰囲気; 独特な存在感; 独特なスタイル; 独特な才能; 独特な価値観; 独特な世界観; 独特な発想; 独特な表現力; 独特な能力; 独特な個性; 独特

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 独特

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どくとく dokutoku

Câu ví dụ - (独特) dokutoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

独特な感性を持っている。

Dokutoku na kansei wo motte iru

Tôi có một sự nhạy cảm độc đáo.

Nó có một độ nhạy độc đáo.

  • 独特な - "dokutoku na" có nghĩa là "độc đáo" hoặc "khác biệt".
  • 感性 - "kansei" có nghĩa là "kính cảm" hoặc "nhận thức".
  • を - Complemento direto.
  • 持っている - "motteiru" có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 独特 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

玄人

Kana: くろうと

Romaji: kurouto

Nghĩa:

chuyên gia; chuyên nghiệp; Geisha; gái mại dâm

短波

Kana: たんぱ

Romaji: tanpa

Nghĩa:

Sóng ngắn

勝ち

Kana: かち

Romaji: kachi

Nghĩa:

chiến thắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tính đặc thù; độc quyền; tính năng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tính đặc thù; độc quyền; tính năng" é "(独特) dokutoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(独特) dokutoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
独特