Bản dịch và Ý nghĩa của: 独占 - dokusen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 独占 (dokusen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dokusen

Kana: どくせん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

独占

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự độc quyền

Ý nghĩa tiếng Anh: monopoly

Definição: Định nghĩa: O uso de meios injustos num mercado por uma empresa ou indivíduo para excluir outros e dominar o mercado sem outros concorrentes.

Giải thích và từ nguyên - (独占) dokusen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "độc quyền" hoặc "miền độc quyền". Nó bao gồm các ký tự 独 (DOKU), có nghĩa là "độc đáo" hoặc "một mình" và 占 (sen), có nghĩa là "chiếm" hoặc "sở hữu". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi các nhân vật có cùng nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị để mô tả một tình huống trong đó một công ty hoặc người có quyền kiểm soát tuyệt đối đối với một thị trường hoặc tài nguyên cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (独占) dokusen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (独占) dokusen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (独占) dokusen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

独占; 専有; 独占する; 独り占めする; 占有する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 独占

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どくせん dokusen

Câu ví dụ - (独占) dokusen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

独占禁止

dokusen kinshi

Cấm độc quyền.

Chống độc quyền

  • 独占 - monopólio
  • 禁止 - "proibido" significa "cấm" em vietnamita.
Cùng với nhau, các từ tạo thành biểu thức "独占", có thể được dịch là "cấm độc quyền".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 独占 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: しゅう

Romaji: shuu

Nghĩa:

tuần

代金

Kana: だいきん

Romaji: daikin

Nghĩa:

giá; sự chi trả; trị giá; thù lao; tiền; hóa đơn

エンジン

Kana: エンジン

Romaji: enzin

Nghĩa:

động cơ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự độc quyền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự độc quyền" é "(独占) dokusen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(独占) dokusen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
独占