Bản dịch và Ý nghĩa của: 狂う - kuruu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 狂う (kuruu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuruu

Kana: くるう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

狂う

Bản dịch / Ý nghĩa: lên cơn điên; không theo thứ tự

Ý nghĩa tiếng Anh: to go mad;to get out of order

Definição: Định nghĩa: Perder a razão ou o julgamento e perturbar o estado normal.

Giải thích và từ nguyên - (狂う) kuruu

狂う (くるう) là một động từ người Nhật có nghĩa là "phát điên", "phát điên", "mất lý do" hoặc "không kiểm soát". Từ này bao gồm Kanjis (KYOU), có nghĩa là "điên rồ" hoặc "điên rồ" và う (u), đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động đang tiến triển hoặc thay đổi trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người đang trải qua một đợt bùng phát tâm thần hoặc hành vi thất thường và không kiểm soát được. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả một tình huống nằm ngoài tầm kiểm soát hoặc trở nên hỗn loạn. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "Kururu" được sử dụng để mô tả hành vi của động vật hoang dã trở nên kích động và không kiểm soát. Theo thời gian, ý nghĩa của động từ được mở rộng để bao gồm hành vi của con người và từ "Kururu" đã phát triển thành "Kurou" và cuối cùng là "Kuruu". Từ đó, từ có được ý nghĩa của "sự điên rồ" hoặc "phát điên".

Viết tiếng Nhật - (狂う) kuruu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (狂う) kuruu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (狂う) kuruu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

狂える; 狂わす; 狂気に陥る; 狂乱する; 狂暴になる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 狂う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くるう kuruu

Câu ví dụ - (狂う) kuruu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 狂う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

経歴

Kana: けいれき

Romaji: keireki

Nghĩa:

lịch sử cá nhân; sự nghiệp

学科

Kana: がっか

Romaji: gaka

Nghĩa:

Chủ để bài học; khóa học

貢献

Kana: こうけん

Romaji: kouken

Nghĩa:

sự đóng góp; dịch vụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lên cơn điên; không theo thứ tự" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lên cơn điên; không theo thứ tự" é "(狂う) kuruu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(狂う) kuruu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
狂う