Bản dịch và Ý nghĩa của: 状況 - jyoukyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 状況 (jyoukyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyoukyou
Kana: じょうきょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trường hợp; tình huống
Ý nghĩa tiếng Anh: circumstances;situation
Definição: Định nghĩa: Một trạng thái hoặc tình huống cụ thể tại một thời điểm hoặc cảnh cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (状況) jyoukyou
状況 (じょうきょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tình huống" hoặc "điều kiện". Nó bao gồm chữ kanji 状 (じょう), có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện" và 況 (きょう), có nghĩa là "tình huống" hoặc "hoàn cảnh". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong các báo cáo kinh doanh hoặc các cuộc thảo luận chính trị.Viết tiếng Nhật - (状況) jyoukyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (状況) jyoukyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (状況) jyoukyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
事情; 状態; 状況; 状況下; 状況説明; 状況報告; 状況把握; 状況確認; 状況分析; 状況判断; 状況評価; 状況変化; 状況対応; 状況把握する; 状況報告する; 状況説明する; 状況分析する; 状況判断する; 状況評価する; 状況変化する; 状況対応する.
Các từ có chứa: 状況
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうきょう jyoukyou
Câu ví dụ - (状況) jyoukyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
状況はどうですか?
Joukyou wa dou desu ka?
Tình hình thế nào?
- 状況 (joukyou) - significa "tình hình" hoặc "điều kiện"
- は (wa) - Artigo
- どう (dou) - significa "như thế nào" hoặc "thế nào"
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か (ka) - partícula de gramática que indica uma pergunta
- ?(ponto de interrogação) - sinal gráfico que indica uma pergunta
滅茶苦茶な状況になった。
Metcha kucha na jōkyō ni natta
Tình hình trở nên hoàn toàn hỗn loạn.
Nó là một mớ hỗn độn.
- 滅茶苦茶 - expressão idiomática que significa "mẫu thuẫn", "lộn xộn", "rối loạn"
- な - Título que indica a forma negativa do adjetivo
- 状況 - substantivo - danh từ
- に - Artigo que indica a relação de lugar ou tempo
- なった - tornar-se, ficar
滑稽な状況になった。
Kokki na jōkyō ni natta
Tình hình đã trở nên hài hước.
Đó là một tình huống hài hước.
- 滑稽 (kokkei) - gracioso, engraçado
- な (na) - partítulo que indica adjetivo
- 状況 (joukyou) - tình huống, hoàn cảnh
- に (ni) - Título que indica ação ou estado
- なった (natta) - tornou-se
深刻な状況です。
Shinkoku na jōkyō desu
Tình hình là nghiêm trọng.
Đó là một tình huống nghiêm trọng.
- 深刻な - significa "grave" ou "sério".
- 状況 - "tình huống" hoặc "hoàn cảnh".
- です - é uma partícula que indica a forma educada de afirmar algo.
危うい状況に陥った。
Abunai jōkyō ni ochiitta
Tôi hạ cánh trong một tình huống nguy hiểm.
Tôi đã ở trong một tình huống nguy hiểm.
- 危うい - adjetivo que significa "perigoso", "arriscado", "crítico"
- 状況 - substantivo - danh từ
- に - Título que indica ação ou estado em que algo ocorre
- 陥った - "cair em" = "rơi vào", "đụng phải" "cair em uma situação" = "rơi vào một tình huống" "ficar preso em" = "bị kẹt trong"
拘束された状況から逃れたい。
Kousoku sareta joukyou kara nogaretai
Tôi muốn thoát khỏi tình trạng mà tôi bị hạn chế.
Tôi muốn thoát khỏi tình trạng bị hạn chế.
- 拘束された - nghĩa là "bị bắt giữ" hoặc "bị giam giữ".
- 状況 - "tình huống" hoặc "hoàn cảnh".
- から - là một hạt chỉ "từ" hoặc "từ".
- 逃れたい - significa "muốn thoát ra" hoặc "muốn trốn chạy".
止むを得ない状況に陥った。
Tomu wo enai jōkyō ni ochiitta
Tôi đã ở trong một tình huống mà tôi không thể giúp nó.
Tôi đã ở trong một tình huống không thể tránh khỏi.
- 止むを得ない - significa "không thể tránh khỏi" hoặc "không có lựa chọn".
- 状況 - "tình huống" hoặc "hoàn cảnh".
- に - é uma partícula que indica a relação entre a situação e o verbo que a segue.
- 陥った - foi o verbo "陥る" no passado, que significa "cair em", "ser pego em" ou "ficar preso em".
現在の状況を把握する必要があります。
Genzai no jōkyō o haaku suru hitsuyō ga arimasu
Bạn cần phải hiểu tình hình hiện tại.
- 現在の状況 - indica a situação atual --> indica a situação atual
- を - Título que indica o objeto da ação
- 把握する - động từ có nghĩa là "hiểu" hoặc "nắm bắt"
- 必要があります - cálice sagrado
異常な状況に遭遇した。
Ijou na joukyou ni souguu shita
Tôi gặp phải một tình huống bất thường.
Tôi gặp phải một tình huống bất thường.
- 異常な - adjetivo que significa "anormal" - "không bình thường"
- 状況 - thông tin nhãn khẩu "tình hình"
- に - Título que indica ação ou estado em que algo ocorre
- 遭遇した - encontrou
私は困難な状況に耐えることができます。
Watashi wa konnan na joukyou ni taeru koto ga dekimasu
Tôi có thể chịu được những tình huống khó khăn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 困難な (konnan na) - Adjetivo japonês que significa "difícil": muzukashii (難しい)
- 状況 (joukyou) - "Situation" em português é traduzido como "situação" em vietnamita.
- に (ni) - từ mạng ngữ Nhật Bản chỉ chức năng ngữ pháp của "nơi" hoặc "thời gian"
- 耐える (taeru) - verbo japonês que significa "suportar" ou "aguentar" -> verbo japonês que significa "我慢する" ou "aguentar"
- ことができます (koto ga dekimasu) - capaz de - 能够 (neng gou)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 状況 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trường hợp; tình huống" é "(状況) jyoukyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.