Bản dịch và Ý nghĩa của: 状態 - jyoutai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 状態 (jyoutai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyoutai

Kana: じょうたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

状態

Bản dịch / Ý nghĩa: tình trạng; tình huống; trường hợp; tình trạng

Ý nghĩa tiếng Anh: condition;situation;circumstances;state

Definição: Định nghĩa: một cái gì đó đang ở một hình thức hoặc trạng thái cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (状態) jyoutai

状態 (じょうたい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều kiện", "trạng thái" hoặc "tình huống". Nó bao gồm chữ kanji 状 (jou), có nghĩa là "điều kiện" hoặc "tình hình" và 態 (tai), có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như y học, công nghệ, kinh doanh và các mối quan hệ giữa các cá nhân. Ví dụ: bạn có thể sử dụng 状態 để mô tả tình trạng sức khỏe của một người, tình trạng của hệ thống máy tính hoặc tình trạng giao dịch. Từ này được viết bằng hiragana là じょうたい.

Viết tiếng Nhật - (状態) jyoutai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (状態) jyoutai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (状態) jyoutai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

状況; 状況; 状況; 状況; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態; 状態;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 状態

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じょうたい jyoutai

Câu ví dụ - (状態) jyoutai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女の健康状態は衰える一方だ。

Kanojo no kenkō jōtai wa otoroeru ippō da

Tình trạng sức khỏe của bạn đang trở nên tồi tệ hơn.

Sức khỏe của bạn sắp giảm sút.

  • 彼女の - "ela" "do/a dela"
  • 健康状態は - "kenkou joutai wa" - "estado de saúde" "estado de saúde é"
  • 衰える - "ensinar" - "recusando"
  • 一方だ - "ippou da" - "um ponto para ele" "cada vez mais" - ngày càng

この液体は飽和状態です。

Kono ekitai wa hōwa jōtai desu

Chất lỏng này ở trạng thái bão hòa.

Chất lỏng này đã bão hòa.

  • この - indica que o que vem a seguir se refere a algo próximo ao falante, neste caso, "este"
  • 液体 - substantivo que significa "líquido" 단어 "líquido"를 의미하는 명사
  • は - partítulo que indica o tema da frase, neste caso, "o líquido"
  • 飽和状態 - substantivo composto que significa "trạng thái bão hòa"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

真空は空気のない状態を指します。

Shinkuu wa kuuki no nai joutai wo shimeshimasu

Chân không đề cập đến một trạng thái không có không khí.

  • Input - - - Chỉ định một dữ liệu đầu vào trong hệ thống.
  • 真空 - - - từ tiếng Nhật có nghĩa là "hộp hỗn hợp".
  • は - - - hạt tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu.
  • 空気 - - - từ tiếng Nhật có nghĩa là "không khí".
  • の - - - hạt tiếng Nhật chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
  • ない - - - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "không tồn tại".
  • 状態 - - - từ tiếng Nhật có nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện".
  • を - - - chuỗi phân tử của tế bào mang thông tin di truyền.
  • 指します - - - Tính từ Nhật Bản có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "điểm".

この水の状態は良好です。

Kono mizu no jōtai wa ryōkō desu

Điều kiện của nước này là tốt.

  • この - determiner "này"
  • 水 - substantivo "água"
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 状態 - estado - trạng thái
  • は - "Tópico" Título do tópico "é"
  • 良好 - "bom" - "tốt"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この状態は改善する必要があります。

Kono jōtai wa kaizen suru hitsuyō ga arimasu

Tình trạng này cần phải được cải thiện.

Tình trạng này phải được cải thiện.

  • この状態 - "kono joutai" - "tình hình này" tình hình này
  • は - "wa" - "wa" Título do tópico
  • 改善 - "kaizen" - "kaizen" cải thiện, hoàn thiện
  • する - "suru" - "làm" fazer, realizar
  • 必要 - "cần thiết" cần thiết
  • が - "ga" - "ga" Título do assunto
  • あります - "arimasu" - có có, há

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 状態 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ね

Romaji: ne

Nghĩa:

raiz

処分

Kana: しょぶん

Romaji: shobun

Nghĩa:

loại bỏ; đàm phán; hình phạt

香り

Kana: かおり

Romaji: kaori

Nghĩa:

Hương thơm; nước hoa; mùi; mùi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tình trạng; tình huống; trường hợp; tình trạng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tình trạng; tình huống; trường hợp; tình trạng" é "(状態) jyoutai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(状態) jyoutai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
状態