Bản dịch và Ý nghĩa của: 特許 - tokyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 特許 (tokyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tokyo

Kana: とっきょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

特許

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế

Ý nghĩa tiếng Anh: special permission;patent

Definição: Định nghĩa: Một hệ thống bảo vệ quyền độc quyền về sáng chế và công nghệ sáng chế.

Giải thích và từ nguyên - (特許) tokyo

特許 (tokkyo) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 特 (toku) có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "độc nhất" và 許 (kyo) có nghĩa là "sự cho phép" hoặc "ủy quyền". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "bằng sáng chế" hoặc "độc quyền". Từ 特許 có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, nơi hệ thống bằng sáng chế được phát triển lần đầu tiên. Từ này được du nhập vào Nhật Bản trong thời Minh Trị (1868-1912), khi đất nước mở cửa với thế giới và bắt đầu áp dụng các công nghệ và thông lệ phương Tây. Kể từ đó, hệ thống bằng sáng chế là một phần quan trọng của nền kinh tế Nhật Bản, khuyến khích đổi mới và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Viết tiếng Nhật - (特許) tokyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (特許) tokyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (特許) tokyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特許; 特許権; 特許申請; 特許出願; 特許権利; 特許庁; 特許取得; 特許保有; 特許技術; 特許権者.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 特許

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とっきょ tokyo

Câu ví dụ - (特許) tokyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この技術は特許を取得しています。

Kono gijutsu wa tokkyo o shutoku shiteimasu

Công nghệ này đã nhận được bằng sáng chế.

  • この技術 - Công nghệ này
  • は - é
  • 特許 - bằng sáng chế
  • を - đối tượng trực tiếp
  • 取得 - adquirido
  • しています - được đạt được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 特許 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

納得

Kana: なっとく

Romaji: nattoku

Nghĩa:

bằng lòng; sự chấp thuận; sự hiểu biết; hiệp định; sự hiểu biết; sự hiểu biết

肌着

Kana: はだぎ

Romaji: hadagi

Nghĩa:

đồ lót; nội y; đua thuyền; áo ngủ

校舎

Kana: こうしゃ

Romaji: kousha

Nghĩa:

xây dựng trường học

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế" é "(特許) tokyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(特許) tokyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
特許