Bản dịch và Ý nghĩa của: 特権 - tokken

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 特権 (tokken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tokken

Kana: とっけん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

特権

Bản dịch / Ý nghĩa: đặc quyền; quyền đặc biệt

Ý nghĩa tiếng Anh: privilege;special right

Definição: Định nghĩa: Chủ yếu là quyền lợi và đối xử ưu đãi mà người khác không có.

Giải thích và từ nguyên - (特権) tokken

(とっけん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đặc quyền" hoặc "quyền đặc biệt". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "đặc biệt" và "" có nghĩa là "đúng" hoặc "sức mạnh". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống phong kiến ​​Nhật Bản chiếm ưu thế và xã hội được chia thành các tầng lớp xã hội phân tầng. Trong bối cảnh này, một số tầng lớp xã hội có đặc quyền đặc biệt, chẳng hạn như lớp Samurai, có quyền hành xử kiếm và quyền giết người trong một số trường hợp nhất định. Từ được sử dụng để mô tả các đặc quyền đặc biệt này. Theo thời gian, từ này được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ loại đặc quyền hoặc quyền đặc biệt nào.

Viết tiếng Nhật - (特権) tokken

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (特権) tokken:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (特権) tokken

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特典; 特殊な権利; 特別な権限; 特別な特権; 特権的な地位; 特権的地位

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 特権

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とっけん tokken

Câu ví dụ - (特権) tokken

Dưới đây là một số câu ví dụ:

思考することは人間の特権です。

Shikou suru koto wa ningen no tokken desu

Suy nghĩ là một đặc quyền của con người.

  • 思考すること - Reflexão
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • の - Cerimônia de posse
  • 特権 - privilégio
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 特権 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

バット

Kana: バット

Romaji: bato

Nghĩa:

con dơi; vat

浴室

Kana: よくしつ

Romaji: yokushitsu

Nghĩa:

phòng tắm; bồn tắm

名人

Kana: めいじん

Romaji: meijin

Nghĩa:

giáo viên; chuyên gia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặc quyền; quyền đặc biệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặc quyền; quyền đặc biệt" é "(特権) tokken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(特権) tokken", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
特権