Bản dịch và Ý nghĩa của: 特別 - tokubetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 特別 (tokubetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tokubetsu

Kana: とくべつ

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

特別

Bản dịch / Ý nghĩa: Đặc biệt

Ý nghĩa tiếng Anh: special

Definição: Định nghĩa: Ter características ou qualidades únicas diferentes das habituais.

Giải thích và từ nguyên - (特別) tokubetsu

(Tokubetsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "đặc biệt". Nó bao gồm Kanjis 特 (Toku), có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "độc đáo" và 別 (betsu), có nghĩa là "riêng biệt" hoặc "khác nhau". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó khác biệt hoặc duy nhất liên quan đến những thứ khác hoặc để mô tả một cái gì đó đặc biệt quan trọng hoặc quan trọng. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một dịp hoặc sự kiện đặc biệt.

Viết tiếng Nhật - (特別) tokubetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (特別) tokubetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (特別) tokubetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特殊; 特異; 特殊な; 特別の; 特別な; 特別に; 特別扱い; 特別待遇; 特別な扱い; 特別な待遇; 特別価格; 特別割引; 特別販売; 特別企画; 特別展示; 特別講座; 特別番組; 特別賞; 特別協定; 特別条項; 特別会議; 特別委員会; 特別措置; 特別法; 特別条例; 特別地区; 特別区域;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 特別

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とくべつ tokubetsu

Câu ví dụ - (特別) tokubetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

クリスマスは家族と一緒に過ごす特別な日です。

Kurisumasu wa kazoku to issho ni sugosu tokubetsu na hi desu

Giáng sinh là một ngày đặc biệt được trải qua cùng gia đình.

Giáng sinh là một ngày đặc biệt để dành cho gia đình của bạn.

  • クリスマス (kurisumasu) - Giáng sinh
  • は (wa) - Título do tópico
  • 家族 (kazoku) - gia đình
  • と (to) - kết nối hạt
  • 一緒に (issho ni) - cùng với nhau
  • 過ごす (sugosu) - passar (thời gian)
  • 特別な (tokubetsu na) - Đặc biệt
  • 日 (hi) - ngày
  • です (desu) - verbo ser/estar (forma educada)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 特別 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

華やか

Kana: はなやか

Romaji: hanayaka

Nghĩa:

đồng tính nam; sặc sỡ; sáng; xinh đẹp; hoa mỹ

温い

Kana: ぬるい

Romaji: nurui

Nghĩa:

ấm áp

勇ましい

Kana: いさましい

Romaji: isamashii

Nghĩa:

tức giận; can đảm; hào hiệp; can đảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đặc biệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đặc biệt" é "(特別) tokubetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(特別) tokubetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
特別