Bản dịch và Ý nghĩa của: 物音 - monooto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物音 (monooto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: monooto
Kana: ものおと
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: âm thanh
Ý nghĩa tiếng Anh: sounds
Definição: Định nghĩa: Âm thanh của các vật hoặc đồ vật di chuyển hoặc va chạm vào nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (物音) monooto
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mono) có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng" và 音 (oto) có nghĩa là "âm thanh". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "âm thanh của một cái gì đó" hoặc "tiếng ồn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những âm thanh được nghe trong một môi trường, chẳng hạn như âm thanh của một chiếc xe đi qua hoặc âm thanh của một người nào đó đang đi. Trong một số tình huống, 物音 cũng có thể đề cập đến những âm thanh bí ẩn hoặc đáng sợ, chẳng hạn như âm thanh của các bước trong một ngôi nhà trống.Viết tiếng Nhật - (物音) monooto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物音) monooto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物音) monooto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
音; 音響; 音声; 響き; 響声; 響音; 響鳴; 音鳴り; 音響効果; 音響設備; 音響装置; 音響劇場; 音響技術; 音響機器; 音響楽器; 音響環境; 音響効果音; 音響合成; 音響演出; 音響制作; 音響デザイン; 音響エンジニア; 音響システム; 音響ホール; 音響配信;
Các từ có chứa: 物音
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ものおと monooto
Câu ví dụ - (物音) monooto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
物音が聞こえる。
Mono oto ga kikoeru
Tôi có thể nghe thấy âm thanh của các đối tượng.
Bạn có thể nghe thấy tiếng ồn.
- 物音 - âm thanh của các vật phẩm
- が - Título do assunto
- 聞こえる - được nghe
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 物音 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "âm thanh" é "(物音) monooto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.