Bản dịch và Ý nghĩa của: 物足りない - monotarinai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物足りない (monotarinai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: monotarinai
Kana: ものたりない
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bất mãn; không thỏa mãn
Ý nghĩa tiếng Anh: unsatisfied;unsatisfactory
Definição: Định nghĩa: Uma definição curta é “estar insatisfeito”.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (物足りない) monotarinai
物足り ない Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "không thỏa mãn" hoặc "không đủ". Nó bao gồm Kanjis (mono), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng" và 足り ない (tarinai), có nghĩa là "không đủ". Từ này thường được sử dụng để thể hiện cảm giác rằng một cái gì đó không thỏa đáng hoặc không đủ để đáp ứng mong đợi hoặc mong muốn của ai đó. Nó có thể được sử dụng để mô tả một bữa ăn không đủ thỏa đáng, một công việc không được thực hiện tốt hoặc một trải nghiệm không thú vị như mong đợi. Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh cảm xúc, chẳng hạn như mô tả cảm giác rằng một cái gì đó bị thiếu trong một mối quan hệ hoặc cuộc sống không thỏa đáng như bạn muốn. Nói tóm lại, 物足り ない là một từ tiếng Nhật thể hiện cảm giác không hài lòng hoặc một cái gì đó không đủ để đáp ứng mong đợi hoặc mong muốn của ai đó.Viết tiếng Nhật - (物足りない) monotarinai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物足りない) monotarinai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物足りない) monotarinai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不満足; 物足りず; 満足できない; 足りない; 不十分; 満たされない; 満足感がない; 満足できない; 満足度が低い; 満足感が得られない.
Các từ có chứa: 物足りない
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ものたりない monotarinai
Câu ví dụ - (物足りない) monotarinai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この食事は物足りないです。
Kono shokuji wa monotarinai desu
Bữa ăn này không thỏa đáng.
Bữa ăn này là không thỏa đáng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 食事 - Từ riêng có nghĩa là "bữa ăn"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 物足りない - tính từ có nghĩa là "không đủ", "không đáng"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 物足りない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bất mãn; không thỏa mãn" é "(物足りない) monotarinai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.