Bản dịch và Ý nghĩa của: 物資 - bushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物資 (bushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bushi

Kana: ぶっし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

物資

Bản dịch / Ý nghĩa: tài sản; nguyên vật liệu

Ý nghĩa tiếng Anh: goods;materials

Definição: Định nghĩa: Tài sản và tài sản cần thiết.

Giải thích và từ nguyên - (物資) bushi

(ぶっし) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nguồn cung cấp" hoặc "vật liệu". Nó được sáng tác bởi Kanjis 物 (ぶつ), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng" và 資 (し), có nghĩa là "tài nguyên" hoặc "có nghĩa là". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thiên tai, chẳng hạn như động đất hoặc bão, để chỉ các nguồn cung cấp thiết yếu như nước, thực phẩm và y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc kinh doanh để chỉ các tài liệu hoặc tài nguyên cần thiết cho một hoạt động hoặc dự án.

Viết tiếng Nhật - (物資) bushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物資) bushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物資) bushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

資源; 物品; 備品; 用品; 材料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物資

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶっし bushi

Câu ví dụ - (物資) bushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

物資が不足しています。

Butsuzi ga fusoku shiteimasu

Có một sự thiếu hụt nguồn cung cấp.

  • 物資 - có nghĩa là "vật tư" hoặc "nguyên liệu".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 不足しています - đó là một động từ có nghĩa là "thiếu" hoặc "khan hiếm".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物資 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

組み合わせ

Kana: くみあわせ

Romaji: kumiawase

Nghĩa:

kết hợp

テンポ

Kana: テンポ

Romaji: tenpo

Nghĩa:

thời gian

役人

Kana: やくにん

Romaji: yakunin

Nghĩa:

quan chức chính phủ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài sản; nguyên vật liệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài sản; nguyên vật liệu" é "(物資) bushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物資) bushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
物資