Bản dịch và Ý nghĩa của: 物議 - butsugi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物議 (butsugi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: butsugi
Kana: ぶつぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Thảo luận công khai (phê bình)
Ý nghĩa tiếng Anh: public discussion (criticism)
Definição: Định nghĩa: Khi quan điểm hoặc hành động của người khác khiến người ta tranh cãi hoặc thảo luận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (物議) butsugi
物議 (ぶつぎ) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 物 (ぶつ) có nghĩa là "điều" và 議 (ぎ) có nghĩa là "thảo luận". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "thảo luận gây tranh cãi" hoặc "tranh cãi". Từ này thường được sử dụng để mô tả một chủ đề hoặc sự kiện gây ra sự bất đồng hoặc tranh luận sôi nổi giữa mọi người. Đó là một từ phổ biến trong tin tức và chính trị, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức hơn.Viết tiếng Nhật - (物議) butsugi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物議) butsugi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物議) butsugi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
論議; 論争; 論点; 論点化; 論点設定; 論点提示; 論題; 議論; 議論の的; 議論の種; 議論の焦点; 議論の焦点となる; 議論の焦点になる; 議論の本質; 議論の核心; 議論の中心; 議論の的; 議論の種; 議論の焦点; 議論の焦点となる; 議論の焦点になる; 議
Các từ có chứa: 物議
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶつぎ butsugi
Câu ví dụ - (物議) butsugi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この政策は物議を醸している。
Kono seisaku wa butsugi wo nameru shite iru
Chính sách này đang gây ra tranh cãi.
Chính sách này đang gây tranh cãi.
- この - khẳng định "này"
- 政策 - chính trị
- は - Título do tópico
- 物議 - tranh cãi
- を - Título do objeto direto
- 醸している - gây ra, sản xuất
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 物議 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Thảo luận công khai (phê bình)" é "(物議) butsugi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![物議](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/219.png)