Bản dịch và Ý nghĩa của: 物語 - monogatari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物語 (monogatari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: monogatari

Kana: ものがたり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

物語

Bản dịch / Ý nghĩa: câu chuyện; lịch sử; huyền thoại

Ý nghĩa tiếng Anh: tale;story;legend

Definição: Định nghĩa: Một loại hình văn học trong đó các sự kiện hoặc sự cố được kể hoặc liệt kê theo trình tự.

Giải thích và từ nguyên - (物語) monogatari

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lịch sử" hoặc "câu chuyện". Nó bao gồm hai kanjis: (mono) có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng" và 語り (katari) có nghĩa là "lịch sử" hoặc "tường thuật". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến những câu chuyện truyền thống của Nhật Bản, chẳng hạn như những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết dân gian. Từ này cũng được sử dụng trong tiêu đề sách, phim và chương trình truyền hình.

Viết tiếng Nhật - (物語) monogatari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物語) monogatari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物語) monogatari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物語り; 伝説; 話; 童話; ファブル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物語

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

物語る

Kana: ものがたる

Romaji: monogataru

Nghĩa:

để nói; để chỉ ra

Các từ có cách phát âm giống nhau: ものがたり monogatari

Câu ví dụ - (物語) monogatari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この物語はまだ続きがある。

Kono monogatari wa mada tsuzuki ga aru

Câu chuyện này vẫn tiếp tục.

  • この - khẳng định "này"
  • 物語 - dòng "chuyện kể"
  • は - Título do tópico
  • まだ - vẫn
  • 続き - tính từ "tiếp tục"
  • が - Título do assunto
  • ある - động từ "existir"

神話は古代の人々の信仰や文化を伝える大切な物語です。

Shinwa wa kodai no hitobito no shinkō ya bunka o tsutaeru taisetsu na monogatari desu

Huyền thoại là một câu chuyện quan trọng truyền tải tôn giáo và văn hóa của người cổ đại.

  • 神話 - mito -> mito
  • は - Título do tópico
  • 古代 - antiguidade
  • の - Cerimônia de posse
  • 人々 - Mọi người
  • の - Cerimônia de posse
  • 信仰 - sự tin tưởng
  • や - Título de enumeração
  • 文化 - văn hóa
  • を - Título do objeto
  • 伝える - để truyền tải
  • 大切 - quan trọng
  • な - hậu tố chỉ tính từ
  • 物語 - câu chuyện
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物語 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

逸れる

Kana: それる

Romaji: soreru

Nghĩa:

đi chệch (quay) khỏi chủ đề; để bị lạc; đi chệch hướng

移住

Kana: いじゅう

Romaji: ijyuu

Nghĩa:

di cư; nhập cư

キャプテン

Kana: キャプテン

Romaji: kyaputen

Nghĩa:

đội trưởng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "câu chuyện; lịch sử; huyền thoại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "câu chuyện; lịch sử; huyền thoại" é "(物語) monogatari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物語) monogatari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
物語