Bản dịch và Ý nghĩa của: 物凄い - monosugoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物凄い (monosugoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: monosugoi

Kana: ものすごい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

物凄い

Bản dịch / Ý nghĩa: chuyển hướng từ trái đất; ấn tượng; phần lớn

Ý nghĩa tiếng Anh: earth-shattering;staggering;to a very great extent

Definição: Định nghĩa: Rất tuyệt vời, rất đáng ngạc nhiên.

Giải thích và từ nguyên - (物凄い) monosugoi

物凄い là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khủng khiếp", "đáng sợ" hoặc "tuyệt vời". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 物 (mono) có nghĩa là "vật" hoặc "đối tượng" và 凄い (sugoi) có nghĩa là "khủng khiếp" hoặc "đáng sợ". Từ sugoi cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên trước một điều gì đó ấn tượng hoặc đáng kinh ngạc. Tổng hợp lại, 物凄い là một từ có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó cực kỳ ấn tượng hoặc đáng sợ.

Viết tiếng Nhật - (物凄い) monosugoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物凄い) monosugoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物凄い) monosugoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

凄まじい; 恐ろしい; 驚くべき; すごい; 強烈な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 物凄い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ものすごい monosugoi

Câu ví dụ - (物凄い) monosugoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 物凄い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

神聖

Kana: しんせい

Romaji: shinsei

Nghĩa:

sự thánh thiện; sự thiêng liêng; phẩm giá

白い

Kana: しろい

Romaji: shiroi

Nghĩa:

trắng

完全

Kana: かんぜん

Romaji: kanzen

Nghĩa:

sự hoàn hảo; chính trực

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuyển hướng từ trái đất; ấn tượng; phần lớn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuyển hướng từ trái đất; ấn tượng; phần lớn" é "(物凄い) monosugoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(物凄い) monosugoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
物凄い