Bản dịch và Ý nghĩa của: 牧師 - bokushi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 牧師 (bokushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bokushi
Kana: ぼくし
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chăn cừu; bộ trưởng, mục sư; giáo sĩ
Ý nghĩa tiếng Anh: pastor;minister;clergyman
Definição: Định nghĩa: Mục sư Kitô giáo. Lãnh đạo tôn giáo trong nhà thờ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (牧師) bokushi
(Bokushi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mục sư" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm các ký tự (Boku), có nghĩa là "đồng cỏ" hoặc "đồng cỏ" và 師 (shi), có nghĩa là "chủ" hoặc "giáo viên". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ Kitô giáo, được giới thiệu tại Nhật Bản bởi các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha vào thế kỷ XVI. Kể từ đó, từ Bokushi đã được sử dụng để chỉ các nhà lãnh đạo tôn giáo Kitô giáo, đặc biệt là những người làm việc trong các nhà thờ Tin lành. Ngày nay, từ Bokushi được sử dụng cả để chỉ các mục sư Kitô giáo và các nhà lãnh đạo tôn giáo của các tôn giáo khác.Viết tiếng Nhật - (牧師) bokushi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (牧師) bokushi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (牧師) bokushi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
牧師; 教区牧; 教区司祭; 聖職者; 神父; 神田; 神官; 宗教家; 宗教指導者; 宗教的指導者; 宗教的指導者; 宗教指導者; 宗教家; 教父; 教会牧師; 教会司祭; 教会指導者; 教区牧師; 教区司祭; 教区指導者; 教区指導者; 聖職者; 聖職者; 聖職者; 聖職者; 聖職者; 聖職者; 聖職者
Các từ có chứa: 牧師
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼくし bokushi
Câu ví dụ - (牧師) bokushi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
牧師は教会で礼拝を導く役割を持っています。
Bokushi wa kyoukai de raihai o michibiku yakuwari o motte imasu
Mục sư có vai trò lãnh đạo giáo phái trong nhà thờ.
Mục sư có vai trò hướng dẫn giáo phái trong nhà thờ.
- 牧師 - pastor
- は - Título do tópico
- 教会 - nhà thờ
- で - Título de localização
- 礼拝 - sùng bái
- を - Título do objeto direto
- 導く - lãnh đạo, hướng dẫn
- 役割 - papel, função
- を - Título do objeto direto
- 持っています - có, sở hữu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 牧師 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chăn cừu; bộ trưởng, mục sư; giáo sĩ" é "(牧師) bokushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.