Bản dịch và Ý nghĩa của: 牧場 - bokujyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 牧場 (bokujyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bokujyou

Kana: ぼくじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

牧場

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Trang trại (gia súc); 2. Đất đồng cỏ; Đồng cỏ; đất đai

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. farm (livestock); 2. pasture land;meadow;grazing land

Definição: Định nghĩa: Đất nông nghiệp nơi trâu bò, bò và cây trồng được nuôi và trồng.

Giải thích và từ nguyên - (牧場) bokujyou

Từ tiếng Nhật "牧場" (bokujou) có nghĩa là "trang trại" hoặc "đồng cỏ". Nó bao gồm các ký tự "牧" (boku), có nghĩa là "chăn gia súc" hoặc "chăn nuôi động vật" và "場" (jou), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "không gian". Từ này thường được sử dụng để mô tả một trang trại chăn nuôi gia súc hoặc cừu, hoặc một đồng cỏ nuôi động vật. Nguồn gốc của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi chăn nuôi gia súc trở thành một hoạt động quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả các khu vực chăn thả gia súc trên khắp đất nước.

Viết tiếng Nhật - (牧場) bokujyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (牧場) bokujyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (牧場) bokujyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

牧場; 畜産場; 飼育場; 畜舎; 牧畜場

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 牧場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼくじょう bokujyou

Câu ví dụ - (牧場) bokujyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の夢は牧場を持つことです。

Watashi no yume wa bokujou wo motsu koto desu

Ước mơ của tôi là có một trang trại.

Ước mơ của tôi là có một trang trại.

  • 私の夢は - "Meu sonho é"
  • 牧場を - "Bokujou wo" significa "uma fazenda" - "Bokujou wo" significa "uma fazenda"
  • 持つこと - "Motsu koto" có nghĩa là "có".
  • です - "Desu" là một lTPTít từ chỉ sự tuyên bố chính thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 牧場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

悩み

Kana: なやみ

Romaji: nayami

Nghĩa:

Vấn đề (s); bận tâm; đau khổ; đau khổ; đau đớn; vấn đề

特急

Kana: とっきゅう

Romaji: tokyuu

Nghĩa:

Express Limited (Train nhanh hơn một Express)

確立

Kana: かくりつ

Romaji: kakuritsu

Nghĩa:

thành lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Trang trại (gia súc); 2. Đất đồng cỏ; Đồng cỏ; đất đai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Trang trại (gia súc); 2. Đất đồng cỏ; Đồng cỏ; đất đai" é "(牧場) bokujyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(牧場) bokujyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
牧場