Bản dịch và Ý nghĩa của: 版画 - hanga
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 版画 (hanga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanga
Kana: はんが
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bản sao nghệ thuật
Ý nghĩa tiếng Anh: art print
Definição: Định nghĩa: Kỹ thuật điêu khắc và in hình trên gỗ, tấm đồng hoặc đá, như điêu khắc gỗ, đồng tác và in đá.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (版画) hanga
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" tấm "hoặc" khối "và" "có nghĩa là" hình ảnh "hoặc" bức tranh ". Do đó, "" "có thể được dịch là" khắc khối "hoặc" khắc gỗ ". Kỹ thuật in này được phát triển ở Trung Quốc và Nhật Bản vào thế kỷ thứ tám và bao gồm điêu khắc hình ảnh vào một khối gỗ, áp dụng sơn lên bề mặt chạm khắc và nhấn nó vào giấy để tạo ra hình ảnh in. Goodcut là một loại hình nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản đã được phổ biến ở phương Tây vào cuối thế kỷ XIX và ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ châu Âu, như Vincent Van Gogh và Henri Matisse. Hiện tại, Woodcut được coi là một hình thức nghệ thuật đương đại ở Nhật Bản và được đánh giá cao về vẻ đẹp và kỹ thuật tỉ mỉ của nó.Viết tiếng Nhật - (版画) hanga
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (版画) hanga:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (版画) hanga
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
版画; はんが; han-ga
Các từ có chứa: 版画
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんが hanga
Câu ví dụ - (版画) hanga
Dưới đây là một số câu ví dụ:
版画は美しい芸術形式です。
Hanga wa utsukushii geijutsu keishiki desu
Khắc là một hình thức nghệ thuật đẹp.
In ấn là một hình thức nghệ thuật đẹp.
- 版画 - gravura
- は - Título do tópico
- 美しい - lindo, bonito
- 芸術 - nghệ thuật
- 形式 - hình thức, định dạng
- です - là.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 版画 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bản sao nghệ thuật" é "(版画) hanga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.