Bản dịch và Ý nghĩa của: 爆発 - bakuhatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 爆発 (bakuhatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bakuhatsu

Kana: ばくはつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

爆発

Bản dịch / Ý nghĩa: vụ nổ; kích nổ; phun trào

Ý nghĩa tiếng Anh: explosion;detonation;eruption

Definição: Định nghĩa: Một chất liệu phát ra một lượng năng lượng lớn đột ngột.

Giải thích và từ nguyên - (爆発) bakuhatsu

爆発 (ばくつつつつつつ, Bakuhatsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vụ nổ". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Baku), có nghĩa là "nổ tung" và 発 (HATSU), có nghĩa là "phát xạ". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một vụ nổ vật lý, chẳng hạn như một quả bom, hoặc một vụ nổ cảm xúc, chẳng hạn như sự tức giận hoặc niềm vui mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tin tức và tai nạn liên quan đến vụ nổ.

Viết tiếng Nhật - (爆発) bakuhatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (爆発) bakuhatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (爆発) bakuhatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

爆発; 爆風; 爆発音; 爆破; 爆散; 爆裂; 爆発する; 爆発的な; 爆発的に; 爆発的なもの; 爆発的な出来事; 爆発的な現象; 爆発的な反応; 爆発的なエネルギー; 爆発的な力; 爆発的な影響; 爆発的な変化.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 爆発

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばくはつ bakuhatsu

Câu ví dụ - (爆発) bakuhatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

爆弾が爆発した。

Bakudan ga bakuhatsu shita

Quả bom phát nổ.

Quả bom phát nổ.

  • 爆弾 (bakudan) - bomba
  • が (ga) - artigo indicando o sujeito de uma frase
  • 爆発した (bakuhatsu shita) - explodiu

爆発が起こった。

Bakuhatsu ga okotta

Một vụ nổ đã xảy ra.

Vụ nổ xảy ra.

  • 爆発 - explosão
  • が - Título do assunto
  • 起こった - houve

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 爆発 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

軍服

Kana: ぐんぷく

Romaji: gunpuku

Nghĩa:

đồng phục quân đội hoặc hải quân

憧れ

Kana: あこがれ

Romaji: akogare

Nghĩa:

Ước; sự mong muốn; khát vọng

下車

Kana: げしゃ

Romaji: gesha

Nghĩa:

lên bờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vụ nổ; kích nổ; phun trào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vụ nổ; kích nổ; phun trào" é "(爆発) bakuhatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(爆発) bakuhatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
爆発