Bản dịch và Ý nghĩa của: 爆弾 - bakudan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 爆弾 (bakudan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bakudan

Kana: ばくだん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

爆弾

Bản dịch / Ý nghĩa: bơm

Ý nghĩa tiếng Anh: bomb

Definição: Định nghĩa: Một vũ khí được thiết kế để được kích hoạt bằng chất nổ.

Giải thích và từ nguyên - (爆弾) bakudan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bom". Phần đầu tiên của chữ tượng hình, 爆 (Baku), có nghĩa là "vụ nổ" hoặc "kích nổ". Phần thứ hai, 弾 (dan), có nghĩa là "đạn" hoặc "viên đạn". Sự kết hợp của hai chữ tượng hình này tạo ra từ hoàn chỉnh, đại diện cho một đối tượng nổ có thể được ném hoặc phát nổ. Từ 爆弾 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc an ninh, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh nhẹ hơn, chẳng hạn như trò chơi hoặc phim hành động.

Viết tiếng Nhật - (爆弾) bakudan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (爆弾) bakudan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (爆弾) bakudan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

爆薬; 爆弾装置; 爆発物; 爆薬装置; 爆発性物質

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 爆弾

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ばくだん bakudan

Câu ví dụ - (爆弾) bakudan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

爆弾が爆発した。

Bakudan ga bakuhatsu shita

Quả bom phát nổ.

Quả bom phát nổ.

  • 爆弾 (bakudan) - bomba
  • が (ga) - artigo indicando o sujeito de uma frase
  • 爆発した (bakuhatsu shita) - explodiu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 爆弾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

上陸

Kana: じょうりく

Romaji: jyouriku

Nghĩa:

đổ bộ; đổ bộ

慣例

Kana: かんれい

Romaji: kanrei

Nghĩa:

phong tục; tiền lệ; của công ước

通常

Kana: つうじょう

Romaji: tsuujyou

Nghĩa:

chung; tổng quan; nói chung là

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bơm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bơm" é "(爆弾) bakudan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(爆弾) bakudan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
爆弾