Bản dịch và Ý nghĩa của: 燃える - moeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 燃える (moeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: moeru
Kana: もえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đốt cháy
Ý nghĩa tiếng Anh: to burn
Definição: Định nghĩa: Queime com chama ou fogo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (燃える) moeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đốt" hoặc "đang bốc cháy". Từ này bao gồm các ký tự 燃 (MOE), có nghĩa là "đốt" và る (RI), là một hậu tố chỉ ra dạng bằng lời nói trong thời điểm hiện tại. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ moeru (燃える) được sử dụng để mô tả ngọn lửa đốt nhà và đồn điền trong đám cháy. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất cứ điều gì có thể bị cháy hoặc cháy. Hiện tại, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả về một ngọn lửa đến biểu hiện của những cảm xúc mãnh liệt.Viết tiếng Nhật - (燃える) moeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (燃える) moeru:
Conjugação verbal de 燃える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 燃える (moeru)
- 燃えます - Forma educada
- 燃えない - Tiêu cực
- 燃えなかった quá khứ tiêu cực
- 燃えないでください - mệnh lệnh phủ định
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (燃える) moeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
燃やす; 焼ける; 焼く; 焼失する; 燃焼する; 燃え上がる; 燃料として使う; 燃料にする; 燃やして破壊する; 燃え盛る.
Các từ có chứa: 燃える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: もえる moeru
Câu ví dụ - (燃える) moeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
燃える木の香りが漂う。
Moeru ki no kaori ga tadayou
Mùi thơm gỗ đang cháy là trong không khí.
Nước hoa đốt gỗ.
- 燃える - queima -> queimar
- 木 - madeira
- の - Cerimônia de posse
- 香り - hương thơm
- が - Título do assunto
- 漂う - flutuar, pairar
太陽が燃えるように焼ける。
Taiyou ga moeru you ni yakeru
Bỏng như mặt trời.
Mặt trời cháy khi nó cháy.
- 太陽 (taiyou) - Mặt trời
- が (ga) - Título do assunto
- 燃える (moeru) - đốt cháy
- ように (youni) - như, cũng như
- 焼ける (yakeru) - bị đốt cháy
炎は燃えるように美しい。
Honoo wa moeru you ni utsukushii
Ngọn lửa đẹp như bốc lửa.
- 炎 (honoo) - Có nghĩa là "chama" hoặc "lửa"
- は (wa) - Artigo
- 燃える (moeru) - đốt
- ように (you ni) - cách thể hiện hoặc cách thức của một điều gì đó
- 美しい (utsukushii) - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 燃える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đốt cháy" é "(燃える) moeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.