Bản dịch và Ý nghĩa của: 熱量 - netsuryou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 熱量 (netsuryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: netsuryou
Kana: ねつりょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhiệt độ
Ý nghĩa tiếng Anh: temperature
Definição: Định nghĩa: Một đại lượng vật lý đại diện cho lượng nhiệt trong một vật thể. Đơn vị là joule (J).
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (熱量) netsuryou
熱量 (Netsuryou) là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (netsu), có nghĩa là "nhiệt" và 量 (ryou), có nghĩa là "số lượng". Cùng nhau, chúng tạo thành ý nghĩa của "lượng nhiệt" hoặc "năng lượng nhiệt". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến vật lý và kỹ thuật, chẳng hạn như đo lượng nhiệt được tạo ra bởi phản ứng hóa học hoặc hiệu quả năng lượng của một hệ thống.Viết tiếng Nhật - (熱量) netsuryou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (熱量) netsuryou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (熱量) netsuryou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
熱量; エネルギー; 熱エネルギー; 熱価; 熱値; カロリー; 熱力学量
Các từ có chứa: 熱量
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねつりょう netsuryou
Câu ví dụ - (熱量) netsuryou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 熱量 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhiệt độ" é "(熱量) netsuryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.