Bản dịch và Ý nghĩa của: 熱心 - nesshin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 熱心 (nesshin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nesshin

Kana: ねっしん

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

熱心

Bản dịch / Ý nghĩa: sốt sắng; sự nhiệt tình

Ý nghĩa tiếng Anh: zeal;enthusiasm

Definição: Định nghĩa: Hãy hứng thú và phấn khích với điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (熱心) nesshin

(Nesshin) là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi Kanjis (ATU) có nghĩa là "nhiệt" hoặc "đam mê" và 心 (kokoro) có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí". Do đó, ý nghĩa chung của 熱心 là "nhiệt tình" hoặc "sự cống hiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người có liên quan sâu sắc đến một cái gì đó hoặc người rất quan tâm đến một cái gì đó. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả niềm đam mê và sự nhiệt thành của các nhà sư Phật giáo. Kể từ đó, từ này đã phát triển để trở thành một biểu hiện phổ biến trong tiếng Nhật hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (熱心) nesshin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (熱心) nesshin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (熱心) nesshin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

熱中; 熱狂; 熱衷; 熱心; 熱愛; 熱烈; 熱煩; 熱熱; 熱熱烈烈; 熱熱鬧鬧; 熱熱騰騰; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱鬱鬱; 熱熱

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 熱心

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねっしん nesshin

Câu ví dụ - (熱心) nesshin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼は熱心に彼の理論を説いた。

Kare wa nesshin ni kare no riron o tokuita

Ông say sưa giải thích lý thuyết của mình.

Ông háo hức rao giảng lý thuyết của mình.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • 熱心に - com entusiasmo - 熱心に (nesshin ni)
  • 彼の - possessive pronoun "kimi no"
  • 理論を - substantivo japonês que significa "理論" e a partícula "wo" indica o objeto direto da frase
  • 説いた - 説明しました

彼女は熱心に勉強しています。

Kanojo wa nesshin ni benkyou shiteimasu

Cô đang học với sự nhiệt tình.

Cô ấy đang học một cách lo lắng.

  • 彼女 - significa "ela" em japonês.
  • は - Tópico
  • 熱心に - com entusiasmo: com entusiasmo com dedicação: com dedicação
  • 勉強しています - verbo composto: "estudando" ou "aprendendo".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 熱心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

強烈

Kana: きょうれつ

Romaji: kyouretsu

Nghĩa:

mạnh; mãnh liệt; nghiêm trọng

明朗

Kana: めいろう

Romaji: meirou

Nghĩa:

sáng; Tất nhiên rồi; vui mừng

でかい

Kana: でかい

Romaji: dekai

Nghĩa:

to lớn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sốt sắng; sự nhiệt tình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sốt sắng; sự nhiệt tình" é "(熱心) nesshin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(熱心) nesshin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
熱心