Bản dịch và Ý nghĩa của: 熱帯 - nettai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 熱帯 (nettai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nettai

Kana: ねったい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

熱帯

Bản dịch / Ý nghĩa: vùng nhiệt đới

Ý nghĩa tiếng Anh: tropics

Definição: Định nghĩa: Os trópicos referem-se às regiões tropicais próximas ao equador da Terra.

Giải thích và từ nguyên - (熱帯) nettai

(Nettai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 熱 (netsu) có nghĩa là "nhiệt" và 帯 (Tai) có nghĩa là "theo dõi" hoặc "vùng". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "vùng nhiệt đới" hoặc "vùng nhiệt đới". Từ này thường được sử dụng để tham khảo các khu vực của hành tinh có khí hậu nóng và ẩm, với nhiều loại hệ thực vật và động vật. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản bắt đầu tiếp xúc với các vùng nhiệt đới khác trên thế giới.

Viết tiếng Nhật - (熱帯) nettai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (熱帯) nettai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (熱帯) nettai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

熱帯; 熱帯地方; 熱帯地域; 熱帯林; 熱帯雨林; 熱帯性; 熱帯性気候; 熱帯性植物; 熱帯魚; 熱帯果物; 熱帯夜; 熱帯夜風; 熱帯夜気候; 熱帯夜風景; 熱帯夜生活.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 熱帯

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねったい nettai

Câu ví dụ - (熱帯) nettai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

熱帯雨林は生命の宝庫です。

Nettai urin wa seimei no hōko desu

Rừng nhiệt đới là kho báu của cuộc sống.

Rừng mưa nhiệt đới là một kho báu của cuộc sống.

  • 熱帯雨林 (nettai urin) - rừng nhiệt đới
  • は (wa) - Título do tópico
  • 生命 (seimei) - đời sống
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 宝庫 (houko) - kho báu
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 熱帯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

消しゴム

Kana: けしゴム

Romaji: keshigomu

Nghĩa:

Cao su của Ấn Độ

Kana: は

Romaji: ha

Nghĩa:

tờ giấy

秘書

Kana: ひしょ

Romaji: hisho

Nghĩa:

(Thư ký cụ thể

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vùng nhiệt đới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vùng nhiệt đới" é "(熱帯) nettai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(熱帯) nettai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
熱帯