Bản dịch và Ý nghĩa của: 熱中 - nechuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 熱中 (nechuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nechuu

Kana: ねっちゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

熱中

Bản dịch / Ý nghĩa: quả hạch!; sự nhiệt tình; lòng nhiệt thành; hưng cảm

Ý nghĩa tiếng Anh: nuts!;enthusiasm;zeal;mania

Definição: Định nghĩa: Để được hấp thụ một cách nhiệt tình.

Giải thích và từ nguyên - (熱中) nechuu

熱中 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 熱 (netsu) có nghĩa là "sốt" hoặc "đam mê" và 中 (chuu) có nghĩa là "bên trong" hoặc "một nửa". Cùng nhau, 熱中 có thể được dịch là "bị hấp thụ hoàn toàn vào một cái gì đó" hoặc "yêu một thứ gì đó". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người có liên quan sâu sắc đến một hoạt động hoặc sở thích. Ví dụ, một học sinh có thể là 熱 Trong nghiên cứu của mình, một nhạc sĩ có thể là 熱中 trong âm nhạc của mình hoặc một người chơi trò chơi video có thể là 熱 trong một trò chơi. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và được coi là một biểu hiện phổ biến trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (熱中) nechuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (熱中) nechuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (熱中) nechuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

没頭; 熱心; 熱狂; 熱中する; 熱中している

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 熱中

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねっちゅう nechuu

Câu ví dụ - (熱中) nechuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は熱中しています。

Watashi wa netchuu shiteimasu

Tôi bị ám ảnh.

Tôi nhiệt tình.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
  • 熱中 - Tựa ngữ Nhật Bản có nghĩa là "đam mê, đam mê"
  • しています - đang làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 熱中 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

郵便

Kana: ゆうびん

Romaji: yuubin

Nghĩa:

thư; dịch vụ bưu chính

沿岸

Kana: えんがん

Romaji: engan

Nghĩa:

bờ biển; lề

正午

Kana: しょうご

Romaji: shougo

Nghĩa:

meio-dia; meio-dia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quả hạch!; sự nhiệt tình; lòng nhiệt thành; hưng cảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quả hạch!; sự nhiệt tình; lòng nhiệt thành; hưng cảm" é "(熱中) nechuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(熱中) nechuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
熱中