Bản dịch và Ý nghĩa của: 煮る - niru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煮る (niru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: niru

Kana: にる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

煮る

Bản dịch / Ý nghĩa: đun sôi; nấu ăn

Ý nghĩa tiếng Anh: to boil;to cook

Definição: Định nghĩa: Hãy hâm nóng và nấu các nguyên liệu với nước hoặc nước dùng.

Giải thích và từ nguyên - (煮る) niru

(Niru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "nấu trong nước nóng". Từ này bao gồm các ký tự 火 (HI) có nghĩa là "lửa" và 煮 (ni) có nghĩa là "nấu ăn". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi kỹ thuật nấu thực phẩm trong nước nóng được giới thiệu ở Nhật Bản từ Trung Quốc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả quá trình nấu thức ăn trong nước nóng như gạo, rau, thịt và cá. Từ này thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn và ẩm thực Nhật Bản nói chung.

Viết tiếng Nhật - (煮る) niru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煮る) niru:

Conjugação verbal de 煮る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 煮る (niru)

  • 煮る - Hình thức cơ bản
  • 煮える - Hình thức tiềm năng
  • 煮られる - Thể bị động
  • 煮て - Hình thức mệnh lệnh
  • 煮よう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煮る) niru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

似たり;同じ;同様;類似する;相似する;似合う;似ている;似るように見える;似るように感じる;似るように振る舞う;似るように思われる;似るように聞こえる;似るように描く;似るように演じる;似るように表現する;似るように考える;似るように感じる;似るように行動する。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 煮る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にる niru

Câu ví dụ - (煮る) niru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 煮る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

治める

Kana: おさめる

Romaji: osameru

Nghĩa:

để cai trị; để quản lý; khuất phục

壊す

Kana: こわす

Romaji: kowasu

Nghĩa:

để phá vỡ; chia tay

押し寄せる

Kana: おしよせる

Romaji: oshiyoseru

Nghĩa:

đẩy sang một bên; tiến về phía

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đun sôi; nấu ăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đun sôi; nấu ăn" é "(煮る) niru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(煮る) niru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
煮る