Bản dịch và Ý nghĩa của: 照明 - shoumei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 照明 (shoumei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoumei

Kana: しょうめい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

照明

Bản dịch / Ý nghĩa: thắp sáng

Ý nghĩa tiếng Anh: illumination

Definição: Định nghĩa: Uma fonte de luz para iluminar uma sala ou local.

Giải thích và từ nguyên - (照明) shoumei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "chiếu sáng". Phần đầu tiên của Kanji, 照, có nghĩa là "độ sáng" hoặc "chiếu sáng" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "phát sáng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, điều này là phổ biến trong tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi ánh sáng được làm bằng đèn dầu và nến. Kể từ đó, công nghệ chiếu sáng đã phát triển và từ này đề cập đến bất kỳ loại ánh sáng nào, cho dù là nhân tạo hay tự nhiên.

Viết tiếng Nhật - (照明) shoumei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (照明) shoumei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (照明) shoumei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

照明器具; ライト; 灯り; 照明装置; 照度; 光源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 照明

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうめい shoumei

Câu ví dụ - (照明) shoumei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

照明を点灯してください。

Shoumei wo tentou shite kudasai

Làm ơn bật đèn lên.

  • 照明 (shoumei) - thắp sáng
  • を (wo) - Título do objeto
  • 点灯 (tentou) - bật lửa, bật lửa
  • してください (shite kudasai) - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 照明 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

沿い

Kana: ぞい

Romaji: zoi

Nghĩa:

cùng nhau

合わせ

Kana: あわせ

Romaji: awase

Nghĩa:

để tập hợp lại với nhau; đối diện; phải đối mặt.

負ける

Kana: まける

Romaji: makeru

Nghĩa:

thua; bị đánh bại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thắp sáng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thắp sáng" é "(照明) shoumei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(照明) shoumei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
照明