Bản dịch và Ý nghĩa của: 照る - teru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 照る (teru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: teru
Kana: てる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chiếu sáng
Ý nghĩa tiếng Anh: to shine
Definição: Định nghĩa: Mặt trời và ánh sáng tạo nên sự sáng chói.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (照る) teru
Từ tiếng Nhật 照る (teru) có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". Nó bao gồm chữ kanji 照 (teru), có nghĩa là "phản ánh" hoặc "chiếu sáng", và chữ hiragana る (ru), là một hậu tố động từ biểu thị hành động. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như để mô tả độ sáng của mặt trời, ánh sáng của đèn hoặc nét mặt của một người. Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong nhiều tình huống hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (照る) teru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (照る) teru:
Conjugação verbal de 照る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 照る (teru)
- 照る - Hình thái tích cực - Hiện tại
- 照らない - Phủ định - Hiện tại
- 照った - Hình thức tích cực - Quá khứ
- 照らなかった - Hình phạt - Quá khứ
- 照れる - Tính dương - Tiềm năng
- 照られる - Thể bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (照る) teru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
照射する; 光る; 輝く; 照らす; 照明する; 照り返す; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける; 照りつける;
Các từ có chứa: 照る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てる teru
Câu ví dụ - (照る) teru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
太陽が照る。
Taiyō ga teru
Mặt trời đang tỏa sáng.
Mặt trời chiếu sáng.
- 太陽 - mặt trời
- が - Artigo sobre sujeito
- 照る - Chiếu sáng, làm sáng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 照る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiếu sáng" é "(照る) teru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![照る](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/113.png)