Bản dịch và Ý nghĩa của: 煙突 - entotsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煙突 (entotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: entotsu

Kana: えんとつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

煙突

Bản dịch / Ý nghĩa: ống khói

Ý nghĩa tiếng Anh: chimney

Definição: Định nghĩa: Uma estrutura cilíndrica que permite que os gases de escape e a fumaça do combustível escapem de um edifício.

Giải thích và từ nguyên - (煙突) entotsu

煙突 (えんとつ) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến ống khói hoặc khói khói. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (えん) có nghĩa là "khói" và 突 (とつ) có nghĩa là "ống khói". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi việc xây dựng các ngôi nhà gỗ là phổ biến ở Nhật Bản. Để tránh các đám cháy, những ngôi nhà được trang bị ống khói khói, được gọi là 煙突. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp, như các nhà máy và nhà máy điện, để chỉ những ống khói lớn phát ra khói.

Viết tiếng Nhật - (煙突) entotsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煙突) entotsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煙突) entotsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

煙管; 煙道; 煙突管; 煙突道

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 煙突

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんとつ entotsu

Câu ví dụ - (煙突) entotsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

煙突から煙が立ち上がっている。

Enototsu kara kemuri ga tachiagatte iru

Khói đang rời khỏi ống khói.

Khói đang đứng từ ống khói.

  • 煙突 (entotsu) - ống khói
  • から (kara) - từ, từ
  • 煙 (kemuri) - Khói
  • が (ga) - Título do assunto
  • 立ち上がっている (tachiagatteiru) - đang tăng, đang nổi lên

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 煙突 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

明白

Kana: あからさま

Romaji: akarasama

Nghĩa:

rõ ràng; hiển nhiên; rõ ràng; khá thẳng thắn

採決

Kana: さいけつ

Romaji: saiketsu

Nghĩa:

Bỏ phiếu; Cung gọi

スカーフ

Kana: スカーフ

Romaji: suka-hu

Nghĩa:

khăn quàng cổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ống khói" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ống khói" é "(煙突) entotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(煙突) entotsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
煙突