Bản dịch và Ý nghĩa của: 煙る - kemuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煙る (kemuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kemuru
Kana: けむる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hút thuốc (ví dụ, lửa)
Ý nghĩa tiếng Anh: to smoke (e.g. fire)
Definição: Định nghĩa: Khi một cái gì đó bị phủ bởi khói và trở nên khó nhìn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (煙る) kemuru
煙る Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị cuốn vào khói" hoặc "bị khói". Từ này bao gồm các ký tự (Kemuri), có nghĩa là "khói" và る (RI), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là けむる. Phát âm chính xác là "ke-mu-rru".Viết tiếng Nhật - (煙る) kemuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煙る) kemuru:
Conjugação verbal de 煙る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 煙る (kemuru)
- 煙る - Hình cơ bản
- 煙って - Hình thức
- 煙ります - Hình dạng khẩu khẩu
- 煙ろう - Hình thái mong muốn
- 煙れば - Hình thức điều kiện
- 煙らせる - Hình thức gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煙る) kemuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
煙りが立つ; 煙が立つ; 煙が上がる; 煙が立ち込める; 煙がもくもくと立ち上がる; 煙が立ち上がる; 煙が立ち込める; 煙がもくもくと立ち上がる; 煙が立ち上がる; 煙が立ち込める; 煙がもくもくと立ち上がる; 煙が立ち上がる; 煙が立ち込める; 煙がもくもくと立ち上がる; 煙が立ち上がる; 煙が立ち込める; 煙がもくもくと立ち上がる; 煙が立ち上
Các từ có chứa: 煙る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けむる kemuru
Câu ví dụ - (煙る) kemuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
煙る空気が私たちの目を刺激する。
Kemuru kuuki ga watashitachi no me wo shigeki suru
Không khí của khói kích thích mắt chúng ta.
- 煙る (kemuru) - đang hói lửa, đang khói
- 空気 (kuuki) - không khí
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- 私たち (watashitachi) - đại từ có nghĩa là "chúng tôi"
- の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 目 (me) - mắt
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 刺激する (shigeki suru) - động từ có nghĩa là "kích thích, kích động"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 煙る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hút thuốc (ví dụ, lửa)" é "(煙る) kemuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.