Bản dịch và Ý nghĩa của: 煌びやか - kirabiyaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 煌びやか (kirabiyaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kirabiyaka

Kana: きらびやか

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

煌びやか

Bản dịch / Ý nghĩa: xinh đẹp; Berrante; lộng lẫy; gay; Gay

Ý nghĩa tiếng Anh: gorgeous;gaudy;dazzling;gay

Definição: Định nghĩa: Để thể hiện điều gì đó đáng chú ý hoặc lấp lánh.

Giải thích và từ nguyên - (煌びやか) kirabiyaka

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sáng" hoặc "lộng lẫy". Nó bao gồm Kanjis 煌 (Kou), có nghĩa là "độ sáng" hoặc "ánh sáng dữ dội" và びやか (biyaka), có nghĩa là "lộng lẫy" hoặc "tuyệt vời". Đó là một từ thường được sử dụng để mô tả những thứ rất ấn tượng, chẳng hạn như quần áo, trang sức, đồ trang trí, trong số những thứ khác. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc tình huống là hoành tráng hoặc thú vị. Nguồn gốc của từ này là không chắc chắn, nhưng nó được cho là đã được tạo ra từ sự kết hợp của các từ tiếng Nhật khác nhau có ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (煌びやか) kirabiyaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (煌びやか) kirabiyaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (煌びやか) kirabiyaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

華やか; きらびやか; 輝かしい; まばゆい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 煌びやか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きらびやか kirabiyaka

Câu ví dụ - (煌びやか) kirabiyaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

煌びやかな衣装を着て舞台に立つ。

Kagayaki yaka na ishou o kite butai ni tatsu

Đứng trên sân khấu với trang phục rực rỡ.

  • 煌びやかな - tươi sáng, lấp lánh
  • 衣装 - đồ, trang phục
  • を着て - mặc
  • 舞台 - sân khấu, cảnh
  • に立つ - đứng, lên sân khấu (phần tử chỉ hành động)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 煌びやか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

乾燥

Kana: かんそう

Romaji: kansou

Nghĩa:

khô; khô khan; vô vị; mất nước

親しい

Kana: したしい

Romaji: shitashii

Nghĩa:

thân mật; thân thiết (ví dụ: bạn bè)

珍しい

Kana: めずらしい

Romaji: mezurashii

Nghĩa:

bất thường; hiếm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xinh đẹp; Berrante; lộng lẫy; gay; Gay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xinh đẹp; Berrante; lộng lẫy; gay; Gay" é "(煌びやか) kirabiyaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(煌びやか) kirabiyaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
煌びやか